Tiếng Trung & Tiếng Anh Chuyên Ngành Sắt Thép - Thép FengYang
Có thể bạn quan tâm
- Email : [email protected]
- Hotline : 0968.310.378
Blog Single
Thép FengYang > Tin tức > Tiếng Trung & Tiếng Anh chuyên ngành sắt thép 20 Th10 Tiếng Trung & Tiếng Anh chuyên ngành sắt thépTiếng Trung & Tiếng Anh chuyên ngành sắt thép
I: CÁC LOẠI QUY CÁCH THÉP
STT | 中文 | English | Tiếng Việt |
1 | 盘条钢 | Wire/rod coil steel | Thép sợi cuộn |
2 | 钢板 | Plate steel | Thép tấm |
3 | 扁钢 | Flat bar steel | Thép thanh |
4 | 型钢 | Section/Shape steel | Thép hình |
5 | 六角 | Hexagon steel | Thép hình lục giác |
6 | 圆钢 | Round bar steel | Thép tròn đặc |
7 | 方钢 | Square bar steel | Thép vuông đặc |
8 | 钢卷 | Plate coil steel | Thép tấm cuộn |
9 | 焊钢管 | Welding pipe steel | Thép ống hàn |
10 | 无缝钢管 | Seamless pipe steel | Thép ống đúc |
11 | 弹簧钢 | Spring steel | Thép đàn hồi |
12 | 合金钢 | Alloy steel | Thép hợp kim |
13 | 不锈钢 | Stainless steel | Thép không gỉ |
14 | 锻造钢 | Forging steel | Thép rèn |
15 | 模块/模具钢 | Moulds/Molds | Thép làm khuôn |
16 | 槽钢 | Channel iron | Thép hình V |
II TỪ VỰNG TIẾNG ANH & TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH SẮT THÉP
STT | 中文 | English | Tiếng Việt |
1 | 热轧 | Hot rolled/drawn | Cán nóng |
2 | 冷拔 | Cold rolled/drawn | Cán nguội |
3 | 外径 | OD – Outside diameter | Đường kính ngoài |
4 | 内径 | ID – Inside diameter | Đường kính trong |
5 | 厚度 | Thickness | Độ dày |
6 | 宽度 | Wide | Chiều rộng |
7 | 长度 | Length | Chiều dài |
8 | 公差 | Tolerance | Dung sai |
9 | 表面 | Surface | Bề mặt |
10 | 退火 | Annealing steel | Ủ |
11 | 淬火 | Ram | |
12 | 回火 | Tôi | |
13 | 热处理 | Heat treatment | Xử lý nhiệt |
14 | 光亮 | Polish | Đánh bóng |
15 | 探伤 | Untrasonic steel | Siêu âm thép |
16 | 硬度 | Hardness | Độ cứng |
17 | 冲压 | Pressing | Dập |
18 | 折弯 | Bend | Bẻ cong |
19 | 抗拉硬度 | Tensile strength | Độ bền kéo |
20 | 伸长率 | Elongation | Hệ số co dãn |
21 | 化学成分 | Chemical ingredient | Thành phần hóa học |
22 | 机理性 | Mechanical properties | Thành phần cơ lý tính |
23 | 倒脚 | Gia công gọt đầu thép | |
24 | 屈服强度 | Yield Strength | Giới hạn chảy |
25 | 弯曲 | Uốn cong | |
26 | 脱皮 | Bóc tách bề mặt thép rèn |
- Posted by admin
- on Tin tức
- 0 comment
- Share this article :
Điều hướng bài viết
Previous Article: Next Article:Related Posts
Cung cấp thép ống đúc kéo nguội S10C, S20C, S30C, S45C theo kích thước yêu cầu
Ống đúc kéo nguội là gì?...
Đơn hàng thép SPA-H | corten A cung cấp cho nhà máy thép Hòa Phát
Fengyang là một trong những nhà...
Lô hàng thép tròn 20MnCr5 xuất đi Pakistan
Thép tròn 20MnCr5 là loại thép...
Inox 2Cr13 | 420J1 | SUS420J1 cắt theo kích thước yêu cầu
Inox 2Cr13 là thép không gỉ,...
Cung cấp ống đúc titan Gr2 làm ống trao đổi nhiệt
Ống đúc titan Gr2 là một...
Leave A Comment Hủy
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Bài viết mới
- Cung cấp thép ống đúc kéo nguội S10C, S20C, S30C, S45C theo kích thước yêu cầu
- Đơn hàng thép SPA-H | corten A cung cấp cho nhà máy thép Hòa Phát
- Lô hàng thép tròn 20MnCr5 xuất đi Pakistan
- Inox 2Cr13 | 420J1 | SUS420J1 cắt theo kích thước yêu cầu
- Cung cấp ống đúc titan Gr2 làm ống trao đổi nhiệt
Danh mục sản phẩm
- Sản phẩm
- Inox - Thép Không Gỉ
- Ống Inox
- Tấm Cuộn Inox
- Inox Tròn Đặc
- Thanh Inox
- Dây Inox
- Thép Hình Inox
- Thép hợp kim
- Ống Hợp Kim
- Tấm Hợp Kim
- Tròn Hợp Kim
- Thép Carbon
- Thép Tròn Đặc Carbon
- Thép Đàn Hồi
- Đai Cuộn Đàn Hồi
- Thép Thanh Đàn Hồi
- Thép Chịu Mài Mòn
- Thép Corten
- Thép Làm Khuôn
- Thép Làm Khuôn Dập Nguội
- Thép Làm Khuôn Dập Nóng
- Thép Làm Khuôn Nhựa
- Thép Rèn
- Hợp Kim Màu
Copyright 2020 Thép FengYang. All right reserved
Call Now
Từ khóa » độ Bền Tiếng Trung Là Gì
-
độ Bền Nén Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
độ Bền Kéo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Phần 2
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Xây Dựng (Phần 3)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: XÂY DỰNG (Phần 1)
-
Độ Bền Uốn Bằng Tiếng Trung - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Xây Dựng Phần 10
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Phần1
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Sắt Thép Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Một Số Loại Vật Liệu Xây Dựng Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Xây Dựng Phần 2
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Xây Dựng (Phần 3) - EMG Online
-
Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc Là Gì? Học Những Gì? - UEF