Bộ từ vựng thuật ngữ tiếng Trung dành cho lễ tân khách sạn thanhmaihsk.edu.vn › tieng-trung-chu-de-le-tan-khach-san Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 8 ngày trước · 1. Từ vựng tiếng Trung cho lễ tân ; 豪华套间, háohuá tàojiān, Phòng ở cao cấp ; 互通房, hùtōng fáng, Phòng thông nhau ; 大堂, dà táng, Phòng lớn.
Xem chi tiết »
12我可以在房里用早餐吗? Wǒ kěyǐ zài fáng lǐ yòng zǎocān ma? Tôi có thể ăn sáng trong phòng được không ? 13餐厅 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ tân khách sạn · 1. 登记表 (Dēngjì biǎo): mẫu đăng kí · 2. 喷水池 (Pēnshuǐchí): bể phun nước · 3. 大门口 (Dà ménkǒu): cửa lớn · 4. 楼梯 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung dành cho lễ tân khách sạn ; 11, nhân viên phục vụ, 服务员, Fúwù yuán ; 12, nhân viên tiếp tân, 接待员, Jiēdài yuan ; 13, nhân viên trực ban ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2019 · Nín yǒuyī jiàn dài yǒu hǎijǐng de fáng jiān ma? Anh có phòng nhìn ra phong cảnh biển không? Hội thoại Tiếng trung giao tiếp cho lễ tân khách sạn ...
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2015 · Từ vựng tiếng trung là yếu tố cực quan trọng để giúp bạn hoàn thiện các kĩ năng tiếng ... Nhân viên lễ tân 总台服务员 Zǒng tái fúwùyuán
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2014 · Lễ tân: Bạn chỉ cần trả trước một nửa tiền phòng, là 280 USD. Một nửa còn lại bạn có thể trả lúc trả phòng. – 陈小珊:好的,给你钱。 / ...
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2021 · ... tiếng trung về những vật dụng trong khách sạn cũng như là một số từ vựng dùng để giao tiếp với nhân viên khách sạn nhé! 20 Mẫu Quầy Lễ ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2019 · Từ vựng tiếng Trung dành cho lễ tân khách sạn ; 10, nhân viên bốc vác, 搬运工, Bān yùn gong ; 11, nhân viên phục vụ, 服务员, Fúwù yuán ; 12, nhân ...
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2017 · Những mẫu câu thường dùng trong khách sạn. 我订房了. wǒ dìngfángle ... Lễ tân: Xin chào, liệu tôi có thể giúp gì bạn không?
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2016 · I. Quầy tiếp tân: 接待处 Jiēdài chù 1. Giám đốc khách sạn: 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ 2. Nhân viên phục vụ: 服务员 fúwùyuán
Xem chi tiết »
Khách sạn( Hotel), 饭店, Fàndiàn. Lễ tân, 柜台, Guìtái. Mùa du lịch, 旅游旺季, Lǚyóu wàngjì. Nhà nghỉ ( Motel), 汽车旅馆, Qìchē lǚguǎn. Suất (ăn), 份, Fèn.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:58 Đã đăng: 1 thg 7, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · Hái yǒu kòngfáng ma? Có phòng nào trống không? 我想订一个双人房间,下周二用。 Wǒ xiǎng dìng yígè shuāngrén fángjiān, xià zhōu' ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Trung Trong Lễ Tân Khách Sạn
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng trung trong lễ tân khách sạn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu