TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từTính từtiết kiệm năng lượngenergy-savingtiết kiệm năng lượngtiết kiệmnăng lượngenergy savingstiết kiệm năng lượngenergy-efficienttiết kiệm năng lượngnăng lượng hiệu quảhiệu quảnăng lượngtiết kiệm năng lượng hiệu quảhiệu năngconserve energytiết kiệm năng lượngbảo tồn năng lượngpower-savingtiết kiệm năng lượngtiết kiệm điệnpower-efficienttiết kiệm năng lượngnăng lượng hiệu quảhiệu quảtiết kiệm điệnpower savingstiết kiệm năng lượngtiết kiệm điện năngenergy savertiết kiệm năng lượngenergy savingtiết kiệm năng lượngpower savingtiết kiệm điệntiết kiệm năng lượngtiết kiệm pin

Ví dụ về việc sử dụng Tiết kiệm năng lượng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy tiết kiệm năng lượng!!!Save some energy!!Đèn Martyr- một dự án tiết kiệm năng lượng.The Martyr lamp- an energy saver project.Xanh, tiết kiệm năng lượng.Green, Energy save.Chịu trách nhiệm về tiết kiệm năng lượng.You're responsible about conserving energy.Tiết kiệm năng lượng và xanh.Green and energy save.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtài khoản tiết kiệmtỷ lệ tiết kiệmkế hoạch tiết kiệmmục tiêu tiết kiệmsố tiền tiết kiệmthói quen tiết kiệmngân hàng tiết kiệmcơ hội tiết kiệmcuộc sống tiết kiệmcửa hàng tiết kiệmHơnSử dụng với động từgiúp tiết kiệmmuốn tiết kiệmbắt đầu tiết kiệmtiết kiệm đến cố gắng tiết kiệmtiết kiệm cả tiết kiệm thêm nhằm tiết kiệmtiếp tục tiết kiệmmong muốn tiết kiệmHơnInverter, Tiết kiệm năng lượng.Inverter for Energy Saving.Tiết kiệm năng lượng để sử dụng.Save power for using.Chủ đề trong thế kỷ 21 là tiết kiệm năng lượng.The 21st century is all about conserving energy.Tiết kiệm năng lượng cho….Just save some energy for….Điều đó cung cấp tiết kiệm năng lượng quanh năm.This equates to energy saving throughout the year.Tiết kiệm năng lượng đi, Sherry.Save your energy, Sherry.Tất cả đèn LED, tiết kiệm năng lượng và chiếu sáng nhiều hơn.All LED lights, energy save and more illumination.Tiết kiệm năng lượng và tiền bạc!Save the energy and money!Với hệ thống áp suất không khí và thủy lực, tiết kiệm năng lượng.With air and hydraulic pressure system, save power.Nên tiết kiệm năng lượng cho sau này.Save your energy for later.A13 cũng là CPU di động tiết kiệm năng lượng nhất từ trước đến nay.The A13 is also the most power-efficient mobile CPU ever.Tiết kiệm năng lượng điện cho gia đình bạn!Save some energy for your wife!ISO 50047( Xác định mức tiết kiệm năng lượng trong các tổ chức).ISO 50047(Determination of energy savings in organizations).Một tiết kiệm năng lượng được một sự lừa đảo.A power saver is a real scam.Với hệ thống thu hồi nhiệt, tiết kiệm năng lượng và hiệu quả hơn.With heat recuperation system, energy save and more efficiency.Tiết kiệm năng lượng và cứu lấy Trái Đất.Save power and save the planet.Hệ thống phân phối gió tiết kiệm năng lượng và đáng tin cậy khi làm việc.The wind dispating system is energy-saving and reliable in working.Tiết kiệm năng lượng cho những gì quan trọng.Save your energy for what's important.Tuân thủ các quy định về tiết kiệm năng lượng tại mỗi quốc gia và khu vực.Compliance with energy saving regulations in each country and region.Kiểu: Tiết kiệm năng lượng thẻ khách sạn chìa khóa.Type: Energy saver hotel card key switch.Orphek chuyên về ánh sáng LED tiết kiệm năng lượng cho bất kỳ ứng dụng nào.Orphek specializes in energy saving LED lighting for any application.Tiết kiệm năng lượng sợi twister dài Liên hệ với bây giờ.Save power long fiber twister machine Contact Now.Cung cấp tínhnăng sáng tạo cho ảo hóa, tiết kiệm năng lượng và quản lý.Offers innovative features for virtualization, power savings, and manageability.Bạn sẽ tiết kiệm năng lượng và giúp hành tinh của bạn.You will be conserving energy, which will help the planet.Quản lý năng lượng là chìa khóa để tiết kiệm năng lượng trong tổ chức của bạn.Energy Management is the key to saving energy in your organization.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 4517, Thời gian: 0.0413

Xem thêm

giúp tiết kiệm năng lượnghelp save energytiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trườngenergy saving and environmental protectionchế độ tiết kiệm năng lượngpower-saving modepower saving modeenergy saving modecó thể tiết kiệm năng lượngcan save energyhiệu quả tiết kiệm năng lượngenergy-saving effectcông nghệ tiết kiệm năng lượngenergy-saving technologyenergy saving technologyhiệu quả cao và tiết kiệm năng lượnghigh efficiency and energy savingtiết kiệm năng lượng mớinew energy-savingnew energy savinglà tiết kiệm năng lượngis energy savingis energy-savingbóng đèn tiết kiệm năng lượngenergy saving light bulbsenergy-saving light bulbsenergy-efficient light bulbsenergy saving lamptiết kiệm năng lượng bằng cáchsave energy bytiết kiệm năng lượng nhấtmost energy-efficienttiết kiệm thời gian và năng lượngsave time and energytiết kiệm năng lượng và tiền bạcsave energy and moneysử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quảeconomical and efficient use of energytiết kiệm chi phí năng lượngsave on energy costs

Từng chữ dịch

tiếtdanh từtiếtsecretionweathertiếttính từsecretoryregulatorykiệmđộng từsavesavingkiệmdanh từsavingseconomizerkiệmtính từeconomicalnăngdanh từpowerenergyabilityfunctioncapacitylượngdanh từamountintakequantityvolumenumber S

Từ đồng nghĩa của Tiết kiệm năng lượng

năng lượng hiệu quả bảo tồn năng lượng energy saver tiết kiệm điện năng tiết kiệm một vài đô latiết kiệm năng lượng bằng cách

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiết kiệm năng lượng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiết Kiệm Năng Lượng Tiếng Anh Là Gì