TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từtiết kiệm nhiên liệusave fueltiết kiệm nhiên liệufuel-efficienttiết kiệm nhiên liệunhiên liệu hiệu quảtiết kiệm nhiên liệu hiệu quảtiết kiệmhiệu quảnhiên liệufuel savingstiết kiệm nhiên liệufuel-savingtiết kiệm nhiên liệufuel-economytiết kiệm nhiên liệuto conserve fuelđể tiết kiệm nhiên liệubảo tồn nhiên liệufuel mileagetiết kiệm nhiên liệumileage nhiên liệutiết kiệm xăngsaving fueltiết kiệm nhiên liệufuel savingtiết kiệm nhiên liệusaves fueltiết kiệm nhiên liệu

Ví dụ về việc sử dụng Tiết kiệm nhiên liệu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiết kiệm nhiên liệu.Save on fuel.Bạn muốn tiết kiệm nhiên liệu?You want to save fuel?Tiết kiệm nhiên liệu cho xe của bạn.Spare fuel for your vehicle.Thành phố tiết kiệm nhiên liệu.City tries to conserve fuel.Điều đó có thể giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu.That may help you conserve fuel.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtài khoản tiết kiệmtỷ lệ tiết kiệmkế hoạch tiết kiệmmục tiêu tiết kiệmsố tiền tiết kiệmthói quen tiết kiệmngân hàng tiết kiệmcơ hội tiết kiệmcuộc sống tiết kiệmcửa hàng tiết kiệmHơnSử dụng với động từgiúp tiết kiệmmuốn tiết kiệmbắt đầu tiết kiệmtiết kiệm đến cố gắng tiết kiệmtiết kiệm cả tiết kiệm thêm nhằm tiết kiệmtiếp tục tiết kiệmmong muốn tiết kiệmHơnFocus tiết kiệm nhiên liệu.Focus on Fuel Savings.Điều này sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu.This will help to conserve fuel.Nhưng tiết kiệm nhiên liệu cũng đáng kể.But the fuel savings are also significant.Cắt điện và tiết kiệm nhiên liệu.Cut electricity bill and save more fuel.Tiết kiệm nhiên liệu, giảm ô nhiễm môi trường.Fuel saving, reducing environmental pollution.Bạn muốn tiết kiệm nhiên liệu?Would you like to save on fuel?Chỉ có một cách duy nhất là“ tiết kiệm nhiên liệu”.I think there are ways to save fuel.”.Nếu muốn tiết kiệm nhiên liệu, bạn nên.To save fuel you should.Chiếc xe này được tiết kiệm nhiên liệu.This car was created to save fuel.Khả năng tiết kiệm nhiên liệu này tương đương với một chiếc hybrid.The fuel savings are equivalent to a hybrid.Nó cũng nhanh nhẹn và tiết kiệm nhiên liệu hơn.It's faster and saves fuel too.Phong cách láixe có rất nhiều để làm với tiết kiệm nhiên liệu.How you ride has so much to do with fuel saving.Đây là cách tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất.This is the best way to save fuel.Cải thiện tốc độ, độ rung và tiết kiệm nhiên liệu.Improve the speed, vibration and fuel economizer.Nhanh hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn.We go faster and we save fuel.Nhưng không phải xe hybrid nào cũng tiết kiệm nhiên liệu.Not all hybrids are made to economize fuel.Nhưng về việc tiết kiệm nhiên liệu là sai lầm.The conclusion about a fuel saving is wrong.Bằng cách nhìn xa phía trước, bạn có thể tiết kiệm nhiên liệu.By looking well ahead, you can save on fuel.Bạn sẽ có thể tiết kiệm nhiên liệu và tiền bạc bằng phương pháp này.You would be able to save fuel and money by this method.Giá đắt hơn nhưng tiết kiệm nhiên liệu.They are more expensive, but you save on petrol.Như vậy sẽ giúp động cơ kéo dài tuổi thọ và cũng tiết kiệm nhiên liệu.That should lengthen engine life, as well as saving fuel.Không lái xe quá"hung hăng" là một cách tiết kiệm nhiên liệu rất hiệu quả.Not driving so aggressively is another way to save fuel.Điểm công của Ford Fiesta chính là tiết kiệm nhiên liệu.One of the major drawcards of the Ford Fiesta is its economical fuel consumption.Tire Pressure Monitoring System giúp trìnhđiều khiển để giữ an toàn và tiết kiệm nhiên liệu bằng cách cảnh báo cho họ khi áp suất lốp quá thấp.Tire Pressure MonitoringSystem helps drivers to stay safe and save fuel by alerting them when tire pressure is too low.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0169

Xem thêm

tiết kiệm nhiên liệu nhấtmost fuel-efficientgiúp tiết kiệm nhiên liệuhelps save fuelcó thể tiết kiệm nhiên liệucan save fuel

Từng chữ dịch

tiếtdanh từtiếtsecretionweathertiếttính từsecretoryregulatorykiệmđộng từsavesavingkiệmdanh từsavingseconomizerkiệmtính từeconomicalnhiênof coursenhiêntính từnaturalnhiêntrạng từhowevernhiênsự liên kếtbutnhiêndanh từnature S

Từ đồng nghĩa của Tiết kiệm nhiên liệu

nhiên liệu hiệu quả tiết kiệm nhấttiết kiệm nhiên liệu nhất

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiết kiệm nhiên liệu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xe Tiết Kiệm Nhiên Liệu Tiếng Anh