TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từtiết kiệm nhiên liệusave fueltiết kiệm nhiên liệufuel-efficienttiết kiệm nhiên liệunhiên liệu hiệu quảtiết kiệm nhiên liệu hiệu quảtiết kiệmhiệu quảnhiên liệufuel savingstiết kiệm nhiên liệufuel-savingtiết kiệm nhiên liệufuel-economytiết kiệm nhiên liệuto conserve fuelđể tiết kiệm nhiên liệubảo tồn nhiên liệufuel mileagetiết kiệm nhiên liệumileage nhiên liệutiết kiệm xăngsaving fueltiết kiệm nhiên liệufuel savingtiết kiệm nhiên liệusaves fueltiết kiệm nhiên liệu
Ví dụ về việc sử dụng Tiết kiệm nhiên liệu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tiết kiệm nhiên liệu nhấtmost fuel-efficientgiúp tiết kiệm nhiên liệuhelps save fuelcó thể tiết kiệm nhiên liệucan save fuelTừng chữ dịch
tiếtdanh từtiếtsecretionweathertiếttính từsecretoryregulatorykiệmđộng từsavesavingkiệmdanh từsavingseconomizerkiệmtính từeconomicalnhiênof coursenhiêntính từnaturalnhiêntrạng từhowevernhiênsự liên kếtbutnhiêndanh từnature STừ đồng nghĩa của Tiết kiệm nhiên liệu
nhiên liệu hiệu quả tiết kiệm nhấttiết kiệm nhiên liệu nhấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiết kiệm nhiên liệu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xe Tiết Kiệm Nhiên Liệu Tiếng Anh
-
"xe Tiết Kiệm Nhiên Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
PHƯƠNG TIỆN TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Tiết Kiệm Nhiên Liệu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tiết Kiệm Nhiên Liệu In English - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự Tiết Kiệm Nhiên Liệu" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "nhiên Liệu" - Là Gì?
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Về Cách Tiết Kiệm Năng Lượng (11 Mẫu) Viết ...
-
--- Từ Vựng Mỗi Ngày ---... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ | Facebook
-
Xe Tiết Kiệm Nhiên Liệu Phụ Thuộc Vào Những Yếu Tố Nào? - VinFast
-
Những Lưu ý Lái Xe Số Tự động Giúp Tiết Kiệm Nhiên Liệu - Tiền Phong
-
Cách Tiết Kiệm Nhiên Liệu Tốt Hơn Cho ô Tô Trong Thời điểm Xăng Tăng Giá
-
Điểm Danh Những Mẫu ôtô 'uống' ít Xăng Nhất Theo Mỗi Phân Khúc