Tiêu Chí đánh Giá - GIẢI THƯỞNG SAO KHUÊ 2022
Có thể bạn quan tâm
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ CÁC SẢN PHẨM, GIẢI PHÁP, DỊCH VỤ PHẦN MỀM
THAM GIA GIẢI THƯỞNG SAO KHUÊ 2024
Công thức đánh giá:
|
Nhóm 1: Chính phủ, Chính quyền, Khu vực công
Nhóm 2: Cộng đồng & người dân
Stt. | Tiêu chí | Trọng số (%) | Tiêu chí chi tiết | Trọng số (%) | Điểm |
1 | Tính độc đáo | 15 | Công nghệ và cải tiến | 60 | |
Sáng tạo, phù hợp xu hướng | 40 | ||||
Mô hình, chiến lược kinh doanh | 40 | ||||
2 | Tính năng | 20 | Khả năng tiếp cận, đáp ứng nhu cầu | 50 | |
Tính minh bạch | 30 | ||||
Khả năng tương thích và phát triển tùy biến | 20 | ||||
3 | Công nghệ, chất lượng sản phẩm | 20 | Các tiêu chuẩn/quy trình áp dụng | 60 | |
Sự ổn định và độ tin cậy/sự hài lòng của khách hàng | 40 | ||||
4 | Tiềm năng thị trường | 15 | Thị phần và tiềm năng thị trường | 60 | |
5 | Tài chính/doanh thu/ tác động kinh tế, xã hội/số lượng người sử dụng | 20 | Doanh thu sản phẩm | 40 | |
Số lượng người/DN/tổ chức sử dụng | 30 | ||||
Tác động kinh tế, xã hội, cộng đồng | 30 | ||||
6 | Chất lượng hồ sơ, năng lực trình bày | 10 | Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh | 30 | |
Trình bày rõ ràng, thông tin chính xác | 40 | ||||
Trả lời tốt các câu hỏi | 30 |
Nhóm 3: Quản trị Doanh nghiệp
Nhóm 4: Kinh tế – Công nghiệp
Stt. | Tiêu chí | Trọng số (%) | Tiêu chí chi tiết | Trọng số (%) | Điểm |
1 | Tính độc đáo | 15 | Công nghệ và cải tiến | 60 | |
Sáng tạo, phù hợp xu hướng | 40 | ||||
Mô hình, chiến lược kinh doanh | 40 | ||||
2 | Tính năng | 20 | Khả năng đáp ứng nhu cầu người dung | 50 | |
Khả năng tương thích và phát triển tùy biến | 25 | ||||
3 | Công nghệ, chất lượng sản phẩm | 20 | Các tiêu chuẩn/quy trình áp dụng | 60 | |
Sự ổn định và độ tin cậy/sự hài lòng của khách hàng | 40 | ||||
4 | Tiềm năng thị trường | 15 | Thị phần và tiềm năng thị trường | 60 | |
5 | Tài chính/doanh thu/ tác động kinh tế, xã hội/số lượng người sử dụng | 20 | Doanh thu sản phẩm | 40 | |
Số lượng người/DN/tổ chức sử dụng | 30 | ||||
Tác động kinh tế, xã hội | 30 | ||||
6 | Chất lượng hồ sơ, năng lực trình bày | 10 | Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh | 30 | |
Trình bày rõ ràng, thông tin chính xác | 40 | ||||
Trả lời tốt các câu hỏi | 30 |
Nhóm 5: Thị trường – Tiêu dùng
Stt. | Tiêu chí | Trọng số (%) | Tiêu chí chi tiết | Trọng số (%) | Điểm |
1 | Tính độc đáo | 10 | Công nghệ sáng tạo/độc đáo | 60 | |
Định hình/phù hợp xu hướng | 40 | ||||
2 | Tính hiệu quả | 15 | Tối ưu quy trình, quản lý | 40 | |
Tăng năng suất | 30 | ||||
Tiết kiệm chi phí sản xuất | 30 | ||||
3 | Tiềm năng thị trường | 15 | Thị phần và tiềm năng thị trường | 60 | |
Mô hình, chiến lược kinh doanh | 40 | ||||
4 | Tính năng | 15 | Đáp ứng nhu cầu người dùng | 50 | |
Khả năng tương thích và phát triển tùy biến | 25 | ||||
Tính năng bảo mật | 25 | ||||
5 | Công nghệ, chất lượng sản phẩm | 15 | Công nghệ tiên tiến | 30 | |
Khả năng chuyển đổi số | 25 | ||||
Các tiêu chuẩn áp dụng | 20 | ||||
Sự ổn định và độ tin cậy/sự hài lòng của khách hàng | 25 | ||||
6 | Tài chính/doanh thu/tác động kinh tế, xã hội/số lượng người sử dụng | 20 | Doanh thu sản phẩm | 40 | |
Số lượng người/DN/tổ chức sử dụng | 30 | ||||
Tác động kinh tế, xã hội | 30 | ||||
7 | Chất lượng hồ sơ, năng lực trình bày | 10 | Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh | 30 | |
Trình bày rõ ràng, thông tin chính xác | 40 | ||||
Trả lời tốt các câu hỏi | 30 |
Nhóm 6: Hạ tầng – Công nghệ số
- Tiêu chí chấm đối với nhóm Hạ tầng:
- Bảo mật và An toàn thông tin
- Viễn thông
- Dữ liệu số
- Data Center
- Điện toán đám mây
- Công cụ và ứng dụng
- Lĩnh vực khác
Stt. | Tiêu chí | Trọng số (%) | Tiêu chí chi tiết | Trọng số (%) | Điểm |
1 | Tính độc đáo | 10 | Công nghệ sáng tạo/độc đáo | 60 | |
Định hình/phù hợp xu hướng | 40 | ||||
2 | Tính hiệu quả | 20 | Tối ưu quy trình, quản lý | 40 | |
Tăng năng suất | 30 | ||||
Tiết kiệm chi phí sản xuất | 30 | ||||
3 | Tiềm năng thị trường | 15 | Thị phần và tiềm năng thị trường | 60 | |
Mô hình, chiến lược kinh doanh | 40 | ||||
4 | Tính năng | 15 | Đáp ứng nhu cầu người dùng | 50 | |
Khả năng tương thích và phát triển tùy biến | 25 | ||||
Tính năng bảo mật | 25 | ||||
5 | Công nghệ, chất lượng sản phẩm | 20 | Công nghệ tiên tiến | 30 | |
Khả năng chuyển đổi số | 25 | ||||
Các tiêu chuẩn áp dụng | 20 | ||||
Sự ổn định và độ tin cậy/sự hài lòng của khách hàng | 25 | ||||
6 | Tài chính/doanh thu/tác động kinh tế, xã hội/số lượng người sử dụng | 10 | Doanh thu sản phẩm | 40 | |
Số lượng người/DN/tổ chức sử dụng | 30 | ||||
Tác động kinh tế, xã hội | 30 | ||||
7 | Chất lượng hồ sơ, năng lực trình bày | 10 | Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh | 30 | |
Trình bày rõ ràng, thông tin chính xác | 40 | ||||
Trả lời tốt các câu hỏi | 30 |
- Tiêu chí chấm đối với nhóm Công nghệ số: A-IoT, Blockchain, Web3, AR, VR, XR, Robotics
Stt. | Tiêu chí | Trọng số (%) | Tiêu chí chi tiết | Trọng số (%) | Điểm |
1 | Tính độc đáo | 15 | Công nghệ sáng tạo/độc đáo | 60 | |
Định hình/phù hợp xu hướng | 40 | ||||
2 | Tính hiệu quả | 15 | Tối ưu quy trình, quản lý | 40 | |
Tăng năng suất | 30 | ||||
Tiết kiệm chi phí sản xuất | 30 | ||||
3 | Tiềm năng thị trường | 15 | Thị phần và tiềm năng thị trường | 60 | |
Mô hình, chiến lược kinh doanh | 40 | ||||
4 | Tính năng | 15 | Đáp ứng nhu cầu người dùng | 50 | |
Khả năng tương thích và phát triển tùy biến | 25 | ||||
Tính năng bảo mật | 25 | ||||
5 | Công nghệ, chất lượng sản phẩm | 20 | Công nghệ tiên tiến | 30 | |
Khả năng chuyển đổi số | 25 | ||||
Các tiêu chuẩn áp dụng | 20 | ||||
Sự ổn định và độ tin cậy/sự hài lòng của khách hàng | 25 | ||||
6 | Tài chính/doanh thu/tác động kinh tế, xã hội/số lượng người sử dụng | 10 | Doanh thu sản phẩm | 40 | |
Số lượng người/DN/tổ chức sử dụng | 30 | ||||
Tác động kinh tế, xã hội | 30 | ||||
7 | Chất lượng hồ sơ, năng lực trình bày | 10 | Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh | 30 | |
Trình bày rõ ràng, thông tin chính xác | 40 | ||||
Trả lời tốt các câu hỏi | 30 |
Nhóm 7: Đổi mới sáng tạo
Stt. | Tiêu chí | Trọng số (%) | Tiêu chí chi tiết | Trọng số (%) | Điểm |
1 | Tính độc đáo | 20 | Công nghệ sáng tạo | 60 | |
Định hình/phù hợp xu hướng | 40 | ||||
2 | Tính hiệu quả | 15 | Tối ưu quy trình, quản lý | 40 | |
Tăng năng suất | 30 | ||||
Tiết kiệm chi phí sản xuất | 30 | ||||
3 | Tiềm năng thị trường | 15 | Thị phần và tiềm năng thị trường | 60 | |
Mô hình, chiến lược kinh doanh | 40 | ||||
4 | Tính năng | 15 | Đáp ứng nhu cầu người dùng | 50 | |
Khả năng tương thích và phát triển tùy biến | 25 | ||||
Tính năng bảo mật | 25 | ||||
5 | Công nghệ, chất lượng sản phẩm | 15 | Công nghệ tiên tiến | 30 | |
Khả năng chuyển đổi số | 20 | ||||
Tuân thủ các tiêu chuẩn | 20 | ||||
Sự ổn định và độ tin cậy/sự hài lòng của khách hàng | 30 | ||||
6 | Tài chính/doanh thu/ tác động kinh tế, xã hội/số lượng người sử dụng | 10 | Doanh thu sản phẩm | 20 | |
Số lượng người/DN/tổ chức sử dụng | 40 | ||||
Tác động kinh tế, xã hội | 40 | ||||
7 | Chất lượng hồ sơ, năng lực trình bày | 10 | Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh | 30 | |
Trình bày rõ ràng, thông tin chính xác | 40 | ||||
Trả lời tốt các câu hỏi | 30 |
Nhóm 8: Dịch vụ số
Stt. | Tiêu chí | Trọng số (%) | Tiêu chí chi tiết | Trọng số (%) | Điểm |
1 | Tính độc đáo/sáng tạo | 10 | Công nghệ sáng tạo/độc đáo | 40 | |
Khả năng chuyển đổi số | 20 | ||||
Định hình/phù hợp xu hướng | 40 | ||||
2 | Tính hiệu quả | 15 | Tối ưu quy trình, quản lý | 40 | |
Tăng năng suất | 30 | ||||
Tiết kiệm chi phí sản xuất | 30 | ||||
3 | Tiềm năng thị trường | 20 | Thị phần và tiềm năng thị trường | 60 | |
Mô hình, chiến lược kinh doanh | 40 | ||||
4 | Tính năng | 10 | Đáp ứng nhu cầu người dùng | 50 | |
Khả năng tương thích và phát triển tùy biến | 25 | ||||
Tính năng bảo mật | 25 | ||||
5 | Chất lượng dịch vụ | 15 | Công nghệ tiên tiến/tỉ lệ lỗi/sự hài lòng của khách hàng | 40 | |
Các tiêu chuẩn áp dụng | 30 | ||||
Chăm sóc khách hàng và hậu mãi | 30 | ||||
6 | Tài chính/doanh thu/ tác động kinh tế, xã hội/số lượng người sử dụng | 20 | Doanh thu dịch vụ | 50 | |
Số lượng người/DN/tổ chức sử dụng | 25 | ||||
Tác động kinh tế, xã hội | 25 | ||||
7 | Chất lượng hồ sơ, năng lực trình bày | 10 | Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh | 30 | |
Trình bày rõ ràng, thông tin chính xác | 40 | ||||
Trả lời tốt các câu hỏi | 30 |
Từ khóa » Tiêu Chí đánh Giá Thị Trường
-
Các Tiêu Chuẩn Cơ Bản để đánh Giá Các đoạn Thị Trường - Dân Kinh Tế
-
Thị Trường Tiềm Năng Và Cách đánh Giá
-
Các Tiêu Chí đánh Giá Thị Trường
-
Thị Trường Mục Tiêu Là Gì? 5 Tiêu Chí Lựa Chọn Thị Trường Mục Tiêu!
-
Đánh Giá Các Khúc Thị Trường Là Gì? Tiêu Chuẩn Và Lựa Chọn Thị ...
-
3 Nhóm Tiêu Chí đánh Giá Doanh Nghiệp - Quy Mô, Văn Hóa, Hiệu Quả ...
-
7 TIÊU CHÍ đánh Giá NHÀ CUNG CẤP Mà Nhà Quản Lý Cần Biết
-
Tiêu Chí đánh Giá - TOP 10 VN ICT COMPANIES
-
5 Tiêu Chí đánh Giá Hiệu Quả Hệ Thống Phân Phối
-
4 Tiêu Chí đánh Giá Phân Tích Thị Trường - Babuki JSC
-
Thị Trường Tiềm Năng Là Gì Và Tiêu Chí Xác định - Bizfly
-
6 Tiêu Chí đánh Giá Uy Tín Và Thương Hiệu Của Doanh Nghiệp
-
Các Tiêu Chí đánh Giá Sức Cạnh Tranh Của Doanh Nghiệp Thẩm định Giá
-
Bản Tiêu Chí đánh Giá Nhân Viên Kinh Doanh Chi Tiết 2022 - Glints