TIÊU CỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TIÊU CỰC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từtiêu cựcnegativetiêu cựcâmnegativitytiêu cựcsự phiền toáisự phiền nãodestructivephá hoạihủy diệttàn pháphá hủytiêu cựchủy hoạihuỷ diệthuỷ hoạiphá huỷmang tính phá hoạiadversebất lợiphụxấutiêu cựchạitáctác dụng phụnegativestiêu cựcâmnegativitiestiêu cựcsự phiền toáisự phiền não
Ví dụ về việc sử dụng Tiêu cực trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
những tiêu cựcnegativenegativitynegativestiêu cực khácother negativetiêu cực hơnmore negativemore negativelytiêu cực nhấtmost negativetiêu cực nàythis negativethis negativitydấu hiệu tiêu cựcnegative signtiêu cực của họtheir negativetheir negativitytheo cách tiêu cựcin a negative wayin a negative mannertiêu cực của bạnyour negativeyour negativitytiêu cực của mìnhhis negativethông tin tiêu cựcnegative informationtiêu cực lớnmajor negativebig negativelarge negativehuge negativebình luận tiêu cựcnegative commenthoàn toàn tiêu cựccompletely negativetiêu cực tiềm ẩnpotential negativenghiệp tiêu cựcnegative karmanegative karmasnhận xét tiêu cựcnegative commentsnegative remarksTừng chữ dịch
tiêuđộng từspendtiêudanh từpeppertargettiêutính từfocalstandardcựcdanh từpolecựctrạng từextremelyverycựctính từpolarultra STừ đồng nghĩa của Tiêu cực
âm bất lợi phụ xấu hủy diệt negative tàn phá phá hủy hủy hoại hại tác huỷ diệt adverse huỷ hoại tiêu cơ vântiêu cực ảnh hưởngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiêu cực English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiêu Cực Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tiêu Cực In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TIÊU CỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Tiêu Cực" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phép Tịnh Tiến Tiêu Cực Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Tiêu Cực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
22 Từ Miêu Tả Tính Cách Tiêu Cực Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "tiêu Cực" - Là Gì?
-
100 Tính Từ Chỉ Tính Tiêu Cực
-
Các Tính Từ Chỉ Tính Cách Tích Cực Và Tiêu Cực Của Con Người Bằng ...
-
Người Tiêu Cực Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Đặt Câu Với Từ "tiêu Cực"
-
100+ Tính Từ Chỉ Cảm Xúc, Tình Cảm Và Giọng điệu Trong Tiếng Anh
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Xác định Tính Từ Tích Cực Và Tiêu Cực Trong Tiếng Anh - VnExpress