Tiêu đề: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: tiêu đề
Tiêu đề là thành phần cấu trúc hoặc trang trí nằm ở đầu trang, tài liệu, trang web hoặc tòa nhà. Tiêu đề thường chứa thông tin nhận dạng, tiêu đề, biểu tượng hoặc liên kết điều hướng để giúp người dùng tự định hướng hoặc điều hướng qua nội dung. Trong xuất ...Read more
Definition, Meaning: headlines
Headlines are titles or short phrases that summarize the main points of news articles, stories, or reports. They are typically displayed at the top of a newspaper or web page to grab the reader's attention and provide a preview of the content. Headlines are ... Read more
Pronunciation: tiêu đề
tiêu đềPronunciation: headlines
headlines |ˈhedlaɪnz|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images tiêu đề
Translation into other languages
- deGerman Titel
- esSpanish título
- frFrench titre
- hiHindi शीर्षक
- itItalian titolo
- kmKhmer ចំណងជើង
- loLao ຫົວຂໍ້
- msMalay tajuk
- ptPortuguese título
- thThai ชื่อ
Other translation options
title | tự đề, nhan đề, tiêu đề, đầu sách, danh hiệu, tựa, chức danh, tựa đề |
masthead | tiêu đề |
títik | tiêu đề |
Phrase analysis: tiêu đề
- tiêu – pee
- giá trị tiêu dùng - consumer value
- đang thiết lập một tiêu chuẩn mới - is setting a new standard
- mục tiêu cho tương lai - the objective for future
- đề – levee
- được đề cử - be nominated
Synonyms: tiêu đề
Synonyms: headlines
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed lật ngửa- 1satem
- 2overturn
- 3arbitrate
- 4heartrate
- 5engendering
Examples: tiêu đề | |
---|---|
Ngay trước khi rời đi để quay Generation Kill, Skarsgård đã nghe nói về True Blood, một loạt phim mới mà HBO đang phát triển dựa trên loạt tiểu thuyết Southern Vampire Mysteries của Charlaine Harris. | Just before leaving to shoot Generation Kill, Skarsgård heard about True Blood, a new series HBO was developing based on the Southern Vampire Mysteries series of novels by Charlaine Harris. |
Phần tiếp theo đã được phát hành tại Nhật Bản với tựa đề SNK Arcade Classics 0. Lý do khiến tiêu đề có số '0' là vì các trò chơi trong bộ sưu tập này có trước bảng điều khiển Neo Geo AES. | A sequel was released in Japan titled SNK Arcade Classics 0. The reason for the title having a ‘0’ is because the games in this collection predate the Neo Geo AES console. |
Các trang trại có vườn táo mở cửa cho công chúng để người tiêu dùng có thể tự hái táo. | Farms with apple orchards open them to the public so consumers can pick their own apples. |
DVD-Video là một tiêu chuẩn để phân phối nội dung video / âm thanh trên phương tiện DVD. | DVD-Video is a standard for distributing video/audio content on DVD media. |
Sự hiện diện của trường tiêu đề này cho biết thư được định dạng MIME. | The presence of this header field indicates the message is MIME-formatted. |
Tệp PE bao gồm một số tiêu đề và phần cho trình liên kết động biết cách ánh xạ tệp vào bộ nhớ. | A PE file consists of a number of headers and sections that tell the dynamic linker how to map the file into memory. |
Rõ ràng, hai người đủ thẩm quyền để đảm bảo tiêu diệt. | Apparently, you two are competent enough to warrant annihilating. |
Mục tiêu là để chiếm ưu thế tại Pakistan để ngừng hỗ trợ cho các tổ chức khủng bố Taliban và Pakistan ở Afghanistan. | The goal was to “prevail on Pakistan to stop providing support to the Afghan Taliban and Pakistani terrorist organisations.” |
Để đạt được mục tiêu này, Phái đoàn cũng thuê ngoài một số hoạt động hỗ trợ liên quan đến các dịch vụ sân bay. | To achieve this goal, the Mission is also outsourcing some of its support activities related to airfield services. |
Bạn cần phải ở lại để kiểm tra thêm một lần nữa. | You need to stay for one more test. |
Bạn nghĩ gì về cuốn tiểu thuyết mới của anh ấy? | What do you think of his new novel? |
Tôi đã tiêu số tiền gấp ba lần số tiền bạn có. | I've spent three times as much money as you have. |
Mary sẽ không dừng lại ở con số không để đạt được mục tiêu của mình. | Mary will stop at nothing to achieve her goal. |
Vẻ đẹp không thể được xác định một cách khách quan mà phụ thuộc vào tiêu chí thẩm mỹ cá nhân. | Beauty cannot be determined objectively but depends on personal aesthetic criteria. |
Nếu phần rắc trên bánh cupcake của con bạn bị nam châm hút thì đó là mạt sắt và không nên tiêu thụ. | If the sprinkles on your child's cupcake are attracted to magnets, they are iron filings and should not be consumed. |
Một trò tiêu khiển phổ biến khi quay quanh Trái đất chỉ đơn giản là nhìn ra ngoài cửa sổ. | A popular pastime while orbiting Earth is simply looking out the window. |
Tôi là thành viên của Tiểu ban từ năm 2011, và là Phó Chủ tịch phụ trách Luật học. | I am a member of the Subcommittee since 2011, and am the Vice Chairperson in charge of Jurisprudence. |
Khuôn mặt là những người mù nhắm mục tiêu chính xác. | Factions are blind men who aim correctly. |
Khi nó xảy ra ... có một người tiêu dùng như vậy có vẻ quan tâm đặc biệt trong trường hợp này. | As it happens... there is one such consumer who seems of particular interest in this case. |
Làm thế nào chúng ta đạt được mục tiêu của mình, nếu chúng ta thổi bay công nhân? | How are we to attain our goals, if we blow workers up? |
Tiêu thụ carbon tetrachloride tối đa cho phép của Đảng trong năm 2005 sau đó sẽ là 9.376 ODP-tấn. | The Party's maximum allowable carbon tetrachloride consumption for 2005 would then be 9.376 ODP-tonnes. |
“Tiểu sinh, ngươi thật là hảo nhìn một chút. | Little student, you're such a little good-looker. |
Hãy nhìn xem, những gì đã xảy ra trong tiểu học, điều đó đã bị rối tung nghiêm trọng. | Look, what happened in the primary, that was seriously messed up. |
Câu trả lời đã được chào hàng trong thập niên 1960 - sự hồi sinh của tiêu chuẩn vàng, hoặc phát minh ra một loại tiền tệ chung của châu Âu - dường như không còn hữu ích nữa. | Answers that were touted in the 1960's-revival of the gold standard, or the invention of a common European currency-do not appear to be very helpful any more. |
Quảng cáo được xác định bằng cách sử dụng phần tử HTML5 tiêu chuẩn, bao bọc một phần tử có chứa phần đánh dấu cho quảng cáo của bạn. | Ads are defined using the standard HTML5 element, which wraps an element containing the markup for your ad. |
Phát triển năng lực và sở hữu các chiến lược phát triển quốc gia là rất cần thiết để đạt được các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ. | Capacity development and ownership of national development strategies are essential for achieving the Millennium Development Goals. |
Mặc dù chúng có thể không chia sẻ quan điểm của họ về dân chủ, họ được bầu ra; chúng tôi Mục tiêu nên là - khi có thể - để hòa nhập và giáo dục. | Even though we may not share their views of democracy, they are elected; our goal should be — when possible — to integrate and educate. |
Điều đó mang lại cho chúng tôi trong Dịch vụ đặc biệt gần chín tháng để đạt được mục tiêu của chúng tôi. | That gives us in Special Services almost nine months to achieve our objective. |
Niềm tin tiêu dùng cuối cùng của khối cho tháng 1 dự kiến sẽ không thay đổi so với bản in sơ bộ. | The bloc’s final consumer confidence for January is expected to remain unchanged from the preliminary print. |
Vì vậy, bất cứ khi nào Caldwell gửi séc từ mục tiêu, sẽ có một giao dịch tương ứng trong tài khoản của Price. | So, whenever Caldwell deposits a check from a target, there's a corresponding transaction in Price's account. |
Từ khóa » Tiêu đề In English
-
Tiêu đề In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TIÊU ĐỀ - Translation In English
-
TIÊU ĐỀ In English Translation - Tr-ex
-
Tiêu đề In English
-
Translation For "tiêu đề" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Tiêu đề In English. Tiêu đề Meaning And Vietnamese To English ...
-
→ Tiêu đề In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
Tra Từ Tiêu đề - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tiêu đề - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Meaning Of 'tiêu đề' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tài Liệu Không Có Tiêu đề In English With Examples
-
Definition Of Tiêu đề? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tiêu đề Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
How To Say ""dòng Tiêu đề"" In American English. - Language Drops