TIÊU ĐỀ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TIÊU ĐỀ " in English? SNountiêu đềtitletiêu đềdanh hiệutêntựachức danhtước hiệunhan đềheadlinetiêu đềđầu đềtíttựa đềdòngheadertiêu đềđầuphầnheadingsđiđầuđứng đầungườicáititlestiêu đềdanh hiệutêntựachức danhtước hiệunhan đềheadlinestiêu đềđầu đềtíttựa đềdòngheaderstiêu đềđầuphầntitledtiêu đềdanh hiệutêntựachức danhtước hiệunhan đềheadlinedtiêu đềđầu đềtíttựa đềdòngtitlingtiêu đềdanh hiệutêntựachức danhtước hiệunhan đề

Examples of using Tiêu đề in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiêu đề SEC.It's titled Sec.As the tiêu đề says..Like the headline says.Tiêu đề: Em thấy gì?TITLE: What do you see?Tính năng Bảng tiêu đề.Titling Table Features.Tiêu đề: Bạn thấy gì?TITLE: What do you see?Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesvấn đề rất lớn tiêu đề mới tiêu đề chính vấn đề rất khó vấn đề rất nhiều Usage with verbsgặp vấn đềvấn đề nằm vấn đề hạt nhân vấn đề xảy ra chủ đề liên quan vấn đề phát sinh vấn đề tiềm ẩn vấn đề bảo mật đặt vấn đềvấn đề sức khoẻ MoreUsage with nounschủ đềtiêu đềđề tài phụ đềtiền đềthẻ tiêu đềđề án chủ đề wordpress vấn đề bằng cách mệnh đềMoreNội dung tiêu đề 1 nhập vào đây.TITLE 1 content goes here.Tiêu đề Chúc mừng!Congratulations for the title!Tớ nhìn tiêu đề của Contest và nghĩ.I saw the thread title and thought.Tiêu đề: Câu hỏi cho ad.TITLE: Questions for Ada.Đây là tiêu đề duy nhất bạn cần.I think that's the only titling you need.Tiêu đề: Trial Of Destiny.TITLE: Destiny's Trial.Nó có thể được sử dụng cho logo và tiêu đề.They can be used for titling and text.Tiêu đề của cửa sổ đó.That's the title of that window.Thay đổi tiêu đề, chủ đề..Change of title, change of theme.Tiêu đề Vans old skool black.Usician vans old skool sort.Gắn tài liệu với tiêu đề PDF kỹ thuật số.Bind a document with a digital PDF letterhead.Tiêu đề: Tình yêu và khoảng cách.TITLE: Love and Distance.Làm việc trên tiêu đề, mô tả và URLS của bạn.Work on your titles, descriptions and URLS.Tiêu đề: Bạn sẽ nói gì hôm nay?HEFFNER: What would you say today?Chúng tôi lấy chí của bà. 4 tiêu đề TAILS.We took out lice from the granny. 4 TITLE the name.Tiêu đề: Tôi biết 10 sự thật về bạn….Re: I know 10 facts about you….Giống như dòng tiêu đề, email của bạn phải ngắn gọn.Like your subject line, make your email short.Tiêu đề: Tên forum có nên thay đổi?TITLE: Does the title need changing?Trong Code của trang, thẻ tiêu đề trông như sau.In the code of the page, the TITLE tag looks like the following.Một câu tiêu đề lý tưởng chỉ nên có không quá 9 từ.Proposal titles should be no longer than 9 words.Các công ty thường có sẵn tiêu đề dùng trong in giấy tờ.Companies usually have a ready-made letterhead that they use for literal printing.Thẻ tiêu đề và h1 của bạn không nhất thiết phải giống nhau.The TITLE TAG and H1 do not have to be identical.LƯU Ý: Chỉ tiêu đề trong danh sách của chúng tôi mới được chấp nhận.NOTE: Only the headers on our list will be accepted.Loại tiêu đề này theo cùng một ý tưởng như một cảnh báo.This type of headline follows the same idea as a warning.Display more examples Results: 29, Time: 0.0245

See also

có tiêu đềtitledheadlinedthẻ tiêu đềtitle tagtitle cardheader tagsheader cardtiêu đề làtitle isdòng tiêu đềheadlineyour subject lineheader lineheadlinesthanh tiêu đềtitle bartiêu đề nàythis titlethis headlinethis headertiêu đề mớinew titlenew headernew titlestrang tiêu đềtitle pagetiêu đề videovideo titlephần tiêu đềheader sectionsection titledthêm tiêu đềadd a title

Word-for-word translation

tiêuverbspendtiêunounpeppertargettiêuadjectivefocalstandardđềnounissuesproblemsmatterdealsđềadjectivesubject S

Synonyms for Tiêu đề

đầu danh hiệu title tên header tựa đi chức danh tước hiệu heading headline nhan đề tiểu dự ántiêu đề bài hát

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiêu đề Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tiêu đề In English