Tìm Hiểu Các Cách Xưng Hô Trong Tiếng Nhật - Sách 100
Có thể bạn quan tâm
Bạn đã từng hoang mang, bối rối trước số lượng đại từ nhân xưng phong phú, đa dạng trong tiếng Nhật? Bạn phân vân không biết xưng hô như thế nào cho hợp lý trong từng tình huống cụ thể?
Hãy cùng Sách tiếng Nhật 100 tìm hiểu một cách đầy đủ về hệ thống đại từ nhân xưng và các cách xưng hô trong tiếng Nhật nhé.
MỤC LỤC 1. Cách sử dụng Đại từ nhân xưng trong xưng hô tiếng Nhật 2. Cách xưng hô trong tiếng Nhật đối với các tình huống cụ thể 3. Cách xưng hô trong một số phương ngữ tiếng Nhật |
I. Cách sử dụng Đại từ nhân xưng trong xưng hô tiếng Nhật.
Hệ thống đại từ nhân xưng của tiếng Nhật có sự phân tách tương đối rõ ràng về thái độ, thứ bậc và tính chất quan hệ.
1. Ngôi thứ nhất
Đây là nhóm các đại từ để chỉ bản thân (phía người nói), trong giao tiếp thực tế các đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất có thể được lược bỏ.
Đại Từ | Nghĩa | Tính chất | Trường hợp sử dụng | Mức độ phổ biến |
わたし (私) | Tôi | Xã giao | Tình huống lịch sự hoặc giao tiếp thông thường. | Rất phổ biến |
わたくし (私) | Tôi | Rất lịch sự | Nghi lễ cung kính, trang trọng | Ít phổ biến |
あたし | Tôi | Nhẹ nhàng, thân mật | Được sử dụng bởi phái nữ. Dùng với bạn bè, người thân. | Phổ biến |
ぼく (僕) | Mình / Tớ | Thân mật | Được sử dụng bởi nam giới. Dùng với người yêu, người thân hoặc bạn bè thân thiết. | Phổ biến |
おれ (俺) | Tao | Suồng sã | Dùng với bạn thân, người yêu hoặc gia đình. Dùng trong văn cảnh “xã hội”, “đường phổ”. | Phổ biến |
わたしたち (私たち) | Chúng tôi | Dùng để bao gồm phía người nói | Rất phổ biến | |
われわれ (我々) | Chúng ta | Dùng để bao gồm cả phía người nói và người nghe | Phổ biến |
2. Ngôi thứ hai
Đây là nhóm các đại từ để chỉ người nghe, trong giao tiếp thực tế các đại từ nhân xưng ngôi thứ hai cũng có thể được lược bỏ.
Đại Từ | Nghĩa | Tính chất | Trường hợp sử dụng | Mức độ phổ biến |
あなた (貴方) | Bạn | Xã giao | Giao tiếp thông thường | Rất phổ biến (tuy nhiên thường được lược bỏ trong giao tiếp) |
きみ (君) | Cậu / Em | Thân mật, Sến | Gọi người yêu hoặc gọi thân thiết người vai vế dưới | Ít phổ biến (thường chỉ gặp trong phim ảnh hoặc bài hát) |
おまえ (おめえ) | Mày | Tương dối thô lỗ, suồng sã | Dùng trong gia đình, đường phố hoặc gọi bạn bè rất thân. | Phổ biến |
てまえ (てめえ) | Mày / Thằng c.hó này | Đặc biệt thô lỗ | Sử dụng khi chửi nhau | Ít gặp |
あなたがた | Quý anh chị | Lịch sự | Phổ biến | |
あなたたち | Các bạn/ Mọi người | Thân mật, Suồng sã | Phổ biến |
3. Ngôi thứ ba
Đây là những đại từ dùng để nhắc đến người khác - những người không trực tiếp tham gia vào cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
- あのかた (あの方)- Vị ấy / ngài ấy: Cách gọi lịch sự
- あのひと (あの人)- Người đó
- あいつ: Thằng đấy
- こいつ: Thằng này
- そいつ: Thằng đó
- かれ (彼)- Anh ấy
- かのじょ (彼女)- Cô ấy
- かれら (彼ら)- Họ: ngôi thứ ba số nhiều.
Sử dụng ngôi thứ 3 trong xưng hô
4. Các hậu tố sau tên trong xưng hô
Bên cạnh việc sử dụng hệ thống đại từ, người Nhật còn dùng rất nhiều các hậu tố đặt sau tên cho mục đích xưng hô. Các hậu tố này có thể thay thế cho các đại từ nhân xưng thuộc ngôi thứ hai hoặc ngôi thứ ba.
Các hậu tố cơ bản
Hậu tố | Tính chất | Trường hợp sử dụng | Mức độ phổ biến |
さん | Tương đối lịch sự | Sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống giao tiếp thường ngày | Rất phổ biến |
し | Lịch sự | Dùng sau tên giáo sư, kĩ sư, luật sư,... | Ít dùng |
さま (様) | Mang tính lịch sự cao | Dùng sau tên các nhân vật quan trọng, gọi khách hàng | Phổ biến |
どの | Mang tính lịch sự rất cao | Dùng với cấp trên, ông chủ... | Ít dùng |
くん (君) | Thân mật | Dùng sau tên nam giới, Gọi người có địa vị nhỏ hơn hoặc gọi thân mật bạn trai cùng trang lứa | Phổ biến |
ちゃん | Thân mật | Dùng sau tên nữ giới, Gọi người có địa vị nhỏ hơn hoặc gọi thân mật bạn gái cùng trang lứa | Phổ biến |
Các hậu tố chỉ địa vị
Nhóm hậu tố này có thể đóng vai trò là ngôi thứ hai (khi nó được sử dụng độc lập) hoặc ngôi thứ ba (khi nó được dùng sau tên người).
Hậu tố | Tính chất | Trường hợp sử dụng | Mức độ phổ biến |
せんせい (先生) | Lịch sự Thể hiện sự tôn kính, kính trọng | Gọi hoặc nói về giáo viên, bác sĩ, luật sư | Rất phổ biến |
ししょう (師匠) | Lịch sự Thể hiện sự tôn kính, kính trọng | Gọi hoặc nói về những người dạy võ, dạy đạo, kỹ nghệ | Phổ biến |
せんぱい (先輩) | Lịch sự Thể hiện sự tôn trọng | Gọi hoặc nói về những người đàn anh, người đi trước | Rất phổ biến |
こうはい (後輩) | Thân mật | Gọi hoặc nói về những người khoá dưới, người đi sau | Rất phổ biến |
>> Tìm hiểu thêm về hậu tố せんぱい, phân biệt せんぱい với các hậu tố khác
II. Cách xưng hô trong tiếng Nhật đối với các tình huống cụ thể
1. Cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Nhật
Ngôi thứ nhất
わたし là cách xưng hô phổ biến nhất để chỉ bản thân mình trong tiếng Nhật, được dùng chung cho cả nam và nữ.
Ngoài ra, con trai trong nhà thường hay xưng là ぼく (trừ bố)
Bố và mẹ đôi lúc có thể sử dụng おとうさん và おかあさん để nói về bản thân mình.
Ngôi thứ hai
Bố mẹ gọi con cái có thể gọi bằng tên cùng với hậu tố ちゃん (đối với con gái) và くん (đối với con trai) ở đằng sau.
Con cái có thể gọi bố mẹ, ông bà, anh chị bằng các đại từ nhân xưng cố định như おとうさん (bố), おかあさん (mẹ), おじいさん (ông), おばあさん (bà), お兄さん (anh), お姉さん (chị); hoặc cũng có thể thay các hậu tố さん trong các đại từ đó thành ちゃん nhằm làm tăng tính thân mật. Ví dụ おばあちゃん, おねえちゃん.
Anh chị có thể gọi em mình bằng tên riêng, hoặc bằng tên riêng đi kèm với các hậu tố ちゃん, くん.
Xưng hô với ông bà trong tiếng Nhật
2. Cách xưng hô trong công ty
Xưng hô đối với người cùng cấp: có thể xưng bằng わたし・ぼく và gọi đối phương bằng tên riêng hoặc sử dụng tên riêng cộng với hậu tố さん.
Xưng hô với cấp trên: xưng bằng わたしvà gọi bằng tên riêng cộng với hậu tố さん hoặc bằng việc kết hợp tên + chức danh: 課長 (かちょう) / 部長 (ぶちょう) / 社長 (しゃちょう). Ví dụ: 田中部長 (たなかぶちょう) (trưởng phòng Tanaka)
Xưng hô với cấp dưới: xưng bằng わたし・ぼく・おれ và gọi bằng きみ hoặc sử dụng hậu tố さん đằng sau tên riêng của đối phương
Xưng hô của người Nhật trong công ty
3. Xưng hô trong trường học
Nếu là giữa bạn bè với nhau: con trai có thể xưng わたし・ぼく・おれ và gọi đối phương bằng きみ、dùng các hậu tố くん・ちゃん đằng sau tên riêng. Con gái có thể xưng わたし hoặc xưng tên.
Nếu là giữa tiền bối với hậu bối: xưng bằng わたし và sử dụng các hậu tố せんぱい・こうはい để gọi.
Nếu là giữa giáo viên với học sinh: giáo viên sẽ xưng わたし・せんせい và gọi học sinh bằng きみ hoặc sử dụng các hậu tố くん・ちゃん. Học sinh sẽ xưng わたし và gọi thầy bằng hậu tố せんせい (sử dụng độc lập hoặc kèm theo tên).
Xưng hô giữa giáo viên và học sinh
4. Cách xưng hô vợ chồng trong tiếng Nhật
Ngôi thứ nhất sử dụng わたし/ぼく hoặc lược bỏ chủ ngữ.
Ngôi thứ 2, tuỳ từng gia đình mà có cách gọi vợ hoặc chồng khác nhau. Ví dụ, vợ có thể gọi chồng là おとうさん/あなた hoặc sử dụng tên riêng cộng với hậu tố さん. Tương tự, chồng cũng có thể gọi vợ là おかあさん/おまえ hay chỉ gọi tên riêng của vợ.
Tuy nhiên, Ngôi thứ hai cũng có thể được lược bỏ khi ngữ cảnh của câu nói đã rõ ràng.
5. Cách xưng hô với bạn bè trong tiếng Nhật
Tuỳ vào mức độ quen biết và mức độ thân thiết mà có thể sử dụng các đại từ khác nhau khi xưng hô với bạn bè.
Nếu là bạn bè xã giao, ít gặp, ít tiếp xúc, có thể xưng là わたし và gọi đối phương bằng tên riêng của họ cộng với hậu tố さん, hạn chế gọi bằng あなた.
Nếu là bạn bè thân thiết có thể xưng bằng ぼく/おれ, con gái có thể xưng bằng あたし và gọi đối phương bằng きみ/おまえ.
6. Cách xưng hô với người yêu trong tiếng Nhật
Đại từ ngôi thứ nhất thường được sử dụng là わたし/ぼく (đối với con trai) và あたし (đối với con gái). Ngôi thứ nhất cũng có thể được lược bỏ.
Đối với ngôi thứ hai, tuỳ thuộc vào độ tuổi mà các cặp đôi có thể có những cách nửa còn lại khác nhau.
Cách gọi người yêu theo từng độ tuổi
III. Cách xưng hô trong một số phương ngữ tiếng Nhật
1. Phương ngữ vùng Kansai (Osaka)
Có rất nhiều các đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật phổ thông không được sử dụng tại vùng Osaka. Ví dụ:
Tiếng phổ thông | Phương ngữ Osaka | Ý nghĩa |
わたし | うち | Tôi |
あなた | あんた | Bạn |
おとうさん | おとん | Bố |
おかあさん | おかん | Mẹ |
2. Cách xưng "Tôi" trong một số phương ngữ tiếng Nhật
Ngoài những đại từ phổ thông như わたし/ぼく/おれ, tiếng Nhật còn rất nhiều cách xưng"tôi" khác nhau tồn tại trong một số phương ngữ của các địa phương.
Ví dụ:
Từ tương đương | Khu vực | Đối tượng sử dụng |
おら | Phía bắc Kanto | Mọi người |
おいどん | Phía nam Kyushuu | Người lớn tuổi |
わて | Kyoto | Nam giới lớn tuổi |
わい/わし | Kansai | Nam giới |
Trên đây là các cách xưng hô trong tiếng Nhật mà chúng mình đã tổng hợp lại. Hi vọng bài viết trên của Sách tiếng Nhật 100 có thể giúp các bạn hiểu hơn về tiếng Nhật trong xưng hô và tự tin sử dụng các cách xưng hô trong đời sống.
Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE
>>> Toàn bộ câu xin lỗi bằng tiếng Nhật cần biết!!
>>> Ngày Tết Nhật Bản và 19 Câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Nhật hay nhất
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
5
(8 đánh giá)Từ khóa » Hậu Tố Tan Trong Tiếng Nhật
-
Kính Ngữ Tiếng Nhật - Wikipedia
-
Các Dùng Của Các Hậu Tố Nhân Xưng Trong Tiếng Nhật San, Sama ...
-
Cách Sử Dụng Hậu Tố Gọi Tên Trong Tiếng Nhật
-
Kính Ngữ Tiếng Nhật - Ý Nghĩa Của San, Kun Chan Và Khác - Suki Desu
-
Tiếng Nhật: “San”, “Chan”, “Kun”, “Sama”- ý Nghĩa Và Cách Dùng
-
Cách Dùng San, Sama, Kun, Chan Trong Tiếng Nhật - Akira Education
-
Các Hậu Tố Dùng Khi Gọi Tên Trong Tiếng Nhật
-
Cách Xưng Hô Tiếng Nhật Phổ Biến Và Lịch Sự Nhất - Riki Nihongo
-
Trung Tâm Nhật Ngữ JTrain - CÁCH GỌI TÊN VÀ ÁM CHỈ NGƯỜI ...
-
Cách Sử Dụng San, Sama, Kun, Chan Trong Tiếng Nhật - Japan IT Work
-
Từ Vựng Tiếng Nhật N3: Tiền Tố, Hậu Tố
-
CÁCH DÙNG CÁC HẬU TỐ: CHAN, KUN, SAN, SAMA TRONG ...
-
San, Sama, Kun, & Chan Khác Gì Nhau - Nippon Kiyoshi