Tìm Hiểu Tên Các Tổ Chức Quốc Tế Viết Tắt Từ Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Những từ FIFA, WTO thường được sử dụng, nhưng nhiều người chưa biết các chữ cái trên viết tắt cho cụm từ gì.
Dưới đây là 18 cụm từ viết tắt và đầy đủ của các tổ chức quốc tế được dùng nhiều ở Việt Nam. Nếu biết thêm những cụm từ khác, bạn có thể để lại bình luận để chia sẻ với độc giả.
Tên viết tắt | Tên đầy đủ tiếng Anh | Tên đầy đủ tiếng Việt |
AFC | Asian Football Confederation | Liên đoàn bóng đá châu Á |
APEC | Asia - Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương |
ASEAN | Association of Southeast Asian Nations | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
CIA | Central Intelligence Agency | Cục Tình báo Trung ương Mỹ |
FAO | Food and Agriculture Organisation | Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc |
FBI | Federal Bureau of Investigation | Cục điều tra Liên bang Mỹ |
IAEA | International Atomic Energy Agency | Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế |
ICC | International Chamber of Commerce | Phòng Thương mại Quốc tế |
IMF | International Monetary Fund | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
OECD | Organisation for Economic Co-operation and Development | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
OPEC | Organization of the Petroleum Exporting Countries | Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ |
UEFA | The Union of European Football Associations | Liên đoàn bóng đá châu Âu |
UN | United Nations | Liên Hợp Quốc |
UNESCO | The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hoá của Liên Hợp Quốc |
UNICEF | The United Nations Children's Fund | Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc |
WB | World Bank | Ngân hàng Thế giới |
WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giới |
WHO | World Health Organization | Tổ chức Y tế Thế giới |
Y Vân
- 10 từ tiếng Anh 'thô lỗ' nên tránh khi viết email
- Top 100 thành ngữ phổ biến nhất tiếng Anh (phần 4)
Từ khóa » Tổ Chức Viết Tiếng Anh Là Gì
-
TỔ CHỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Tổ Chức, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Tổ Chức In English - Vietnamese-English Dictionary
-
“Tổ Chức” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Ban Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Liên Quan
-
Ý Nghĩa Của Organization Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TỔ CHỨC BỞI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tên Viết Tắt Tiếng Anh Của Các Tổ Chức Trên Thế Giới Bạn Nên Biết!
-
Đơn Vị Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? [GIẢI ĐÁP CHI TIẾT] | SEA Event
-
Đơn Vị Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì
-
Đơn Vị Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì ? Một Số Thuật Ngữ Chuyên Ngành
-
Danh Mục Tên Tiếng Anh Của Các Cơ Quan, đơn Vị, Chức Danh Nhà ...
-
Đơn Vị Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì, Đơn Vị Tổ Chức Là Gì