Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NHÂN 人 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ NHÂN 人
  • 1
  • 人 : NHÂN
  • 个 : CÁ
  • 化 : HÓA
  • 介 : GIỚI
  • 仇 : CỪU
  • 今 : KIM
  • 什 : THẬP
  • 仁 : NHÂN
  • 仏 : PHẬT
  • 从 : TÒNG
  • 仍 : NHƯNG
  • 仆 : PHÓ
  • 仂 : LẶC
  • 以 : DĨ
  • 仕 : SĨ,SỸ
  • 仔 : TỬ,TỂ
  • 仙 : TIÊN
  • 他 : THA
  • 代 : ĐẠI
  • 付 : PHÓ
  • 令 : LỆNH
  • 仗 : TRƯỢNG
  • 仞 : NHẬN
  • 仭 : xxx
  • 仟 : THIÊN
  • 伊 : Y
  • 仮 : GIẢ
  • 会 : HỘI
  • 企 : XÍ
  • 伎 : KỸ
  • 休 : HƯU
  • 仰 : NGƯỠNG
  • 件 : KIỆN
  • 伍 : NGŨ
  • 合 : HỢP
  • 全 : TOÀN
  • 仲 : TRỌNG
  • 伝 : TRUYỀN
  • 任 : NHIỆM
  • 伐 : PHẠT
  • 伏 : PHỤC
  • 价 : GIỚI
  • 伉 : KHÁNG
  • 伜 : xxx
  • 位 : VỊ
  • 何 : HÀ
  • 伽 : GIÀ
  • 含 : HÀM
  • 佐 : TẢ
  • 作 : TÁC
  • 1
Danh Sách Từ Của 人NHÂN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NHÂN- Số nét: 02 - Bộ: NHÂN 人

ONジン, ニン
KUN ひと
-り
-と
ひこ
ふみ
  • Người, giống khôn nhất trong loài động vật.
  • Tiếng đối lại với mình. Như tha nhân 他人 người khác, chúng nhân ?人 mọi người, vô nhân ngã chi kiến 無人我之見 không có phân biệt mình với người, v.v. thấu được nghĩa này, trong đạo Phật cho là bực tu được nhân không 人空.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7
Từ hánÂm hán việtNghĩa
人魚 NHÂN NGƯ Người cá
人骨 NHÂN XƯƠNG xương người
人食い人種 NHÂN THỰC NHÂN CHỦNG bộ tộc ăn thịt người
人食い NHÂN THỰC Tục ăn thịt người; sự ăn thịt người
人類学 NHÂN LOẠI HỌC nhân chủng học
人類 NHÂN LOẠI loài người;Nhân loại
人頭税 NHÂN ĐẦU THUẾ Thuế bình quân theo đầu người
人面獣心 NHÂN DIỆN THÚ TÂM Con thú đội lốt người
人非人 NHÂN PHI NHÂN Kẻ mất hết tính người; kẻ vô nhân tính
人間関係 NHÂN GIAN QUAN HỆ Mối quan hệ của con người
人間苦 NHÂN GIAN KHỔ Nỗi đau của loài người
人間社会 NHÂN GIAN XÃ HỘI Xã hội loài người
人間疎外 NHÂN GIAN SƠ NGOẠI Sự làm mất đi tính người
人間界 NHÂN GIAN GIỚI Thế giới con người; nhân gian
人間環境宣言 NHÂN GIAN HOÀN CẢNH TUYÊN NGÔN Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người
人間爆弾 NHÂN GIAN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN Bom cảm tử (bom gài vào người)
人間業 NHÂN GIAN NGHIỆP Việc trong khả năng của con người
人間愛 NHÂN GIAN ÁI Tình yêu của con người
人間性 NHÂN GIAN TÍNH,TÁNH nhân tính; bản tính của con người
人間工学 NHÂN GIAN CÔNG HỌC Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự
人間学 NHÂN GIAN HỌC Nhân chủng học
人間嫌い NHÂN GIAN HIỀM Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người
人間国宝 NHÂN GIAN QUỐC BẢO Nhân tài; tài sản sống của quốc gia
人間味 NHÂN GIAN VỊ Bản tính rất con người (ý tốt); tính nhân văn; thiện ý
人間同士 NHÂN GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ nhân loại; con người; loài người;sản phẩm của con người
人間像 NHÂN GIAN TƯỢNG Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng)
人間並み NHÂN GIAN TỊNH Giống như người bình thường
人間ドック NHÂN GIAN Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間の肉 NHÂN GIAN NHỤC Da thịt (cơ thể) của con người
人間の思考 NHÂN GIAN TƯ KHẢO Tư tưởng của con người; suy nghĩ của con người
人間の堕落 NHÂN GIAN ĐỌA,TRỤY LẠC Sự suy đồi, biến chất của con người
人間 NHÂN GIAN nhân gian;nhân loại; con người; loài người;sinh linh;thế gian
人里離れた NHÂN LÝ LY sự cách biệt (nơi chỗ)
人違い NHÂN VI sự nhầm lẫn người này với người khác
人道的 NHÂN ĐẠO ĐÍCH có tính nhân đạo;sự nhân đạo; nhân đạo
人道主義 NHÂN ĐẠO CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa nhân đạo
人道 NHÂN ĐẠO nhân đạo
人造衛星 NHÂN TẠO,THÁO VỆ TINH vệ tinh nhân tạo
人造繊維 NHÂN TẠO,THÁO TIỆM DUY sợi nhân tạo;tơ nhân tạo;tơ sợi nhân tạo
人造皮革 NHÂN TẠO,THÁO BỈ CÁCH da giả
人造ゴム NHÂN TẠO,THÁO cao su nhân tạo
人造 NHÂN TẠO,THÁO sự nhân tạo; nhân tạo
人通り NHÂN THÔNG lượng người giao thông trên đường
人込み NHÂN VÀO đám đông người
人身 NHÂN THÂN lòng người
人足 NHÂN TÚC Cu li; phu khuân vác; phu hồ
人質 NHÂN CHẤT con tin; người tù
人証台 NHÂN CHỨNG ĐÀI ghế nhân chứng
人見知り NHÂN KIẾN TRI tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn
人虱 NHÂN SẮT chấy rận (trên cơ thể người)
人膚 NHÂN PHU Da; sức nóng thân thể
人肌 NHÂN CƠ Da; sức nóng thân thể
人絹 NHÂN QUYÊN lụa nhân tạo
人笑わせ NHÂN TIẾU nực cười
人種 NHÂN CHỦNG nhân chủng; chủng tộc
人称代名詞 NHÂN XƯNG,XỨNG ĐẠI DANH TỪ Đại từ nhân xưng
人称 NHÂN XƯNG,XỨNG nhân xưng
人真似 NHÂN CHÂN TỰ sự bắt chước
人相見 NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG KIẾN Người xem tướng mạo; thầy tướng; thầy xem tướng
人相書き NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG THƯ Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người mất tích)
人相学 NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG HỌC Thuật xem tướng mạo; nhân tướng học;tướng số;tướng thuật
人相占い NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM Thuật bói toán dựa vào tướng mạo; sự xem tướng
人相を占う NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM xem tướng
人相で占う NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM xem tướng
人相 NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG hình dạng;nhân tướng; diện mạo; tướng người;tướng mạo
人目 NHÂN MỤC sự chú ý của công chúng; sự quan tâm theo dõi của công chúng
人皇 NHÂN HOÀNG Hoàng đế
人生観 NHÂN SINH QUAN nhân sinh quan
人生 NHÂN SINH bản mạng;bản mệnh;đời người;nhân mạng;nhân sinh; cuộc sống; cuộc đời;nhân tình
人物 NHÂN VẬT nhân vật; con người; một cá nhân; người có tài năng; nhân vật quan trọng
人為的 NHÂN VI ĐÍCH có tính nhân tạo; không phải tự nhiên
人災 NHÂN TAI tai họa do con ngưòi tạo ra
人気者 NHÂN KHÍ GIẢ Người được ưa chuộng; người được ưa thích
人気株 NHÂN KHÍ HẬU,CHU Loại cổ phiếu dễ có lãi; loại cổ phiếu phổ thông
人気投票 NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ
人気役者 NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ Diễn viên được ưa thích
人気商売 NHÂN KHÍ THƯƠNG MẠI Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người (ca sĩ, diễn viên, cầu thủ .v.v)
人気取り NHÂN KHÍ THỦ Việc thu hút sự chú ý của mọi người
人気の少ない NHÂN KHÍ THIẾU,THIỂU vắng khách
人気がない NHÂN KHÍ hoang vắng
人気がある NHÂN KHÍ ăn khách;ưa chuộng
人気 NHÂN KHÍ sự được đông đảo người yêu thích; sự được hâm mộ;được đông đảo người yêu thích; được hâm mộ
人民軍隊 NHÂN DÂN QUÂN ĐỘI quân đội nhân dân
人民警察 NHÂN DÂN CẢNH SÁT cánh sát nhân dân
人民状態 NHÂN DÂN TRẠNG THÁI dân tình
人民代表会議 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
人民代表 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU dân biểu
人民をなだめる NHÂN DÂN ru ngủ dân chúng
人民に奉仕する NHÂN DÂN PHỤNG SĨ,SỸ phục vụ nhân dân
人民 NHÂN DÂN nhân dân;thần dân;thứ dân
人殺し NHÂN SÁT vụ án mạng
人権蹂躙 NHÂN QUYỀN NHỰU,NHU xxx sự chà đạp lên nhân quyền
人権 NHÂN QUYỀN nhân quyền; quyền con người
人格 NHÂN CÁCH nhân cách
人柄 NHÂN BINH chỉ cá nhân một người; tính cách; cá tính;dòng dõi trâm anh; sự quý phái; sự thanh lịch; sự lịch sự;nhân cách; tính cách;thuộc cá nhân một người;thuộc dòng dõi trâm anh; quý phái; thanh lịch; lịch sự;thuộc nhân cách; thuộc tính cách; bản tính
人材の源 NHÂN TÀI NGUYÊN nguồn nhân lực
人材 NHÂN TÀI nhân tài
人本主義 NHÂN BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA nhân bản chủ nghĩa
人時 NHÂN THỜI giờ công
人斬り NHÂN TRẢM Vụ ám sát
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Các Bộ Trong Hán Nôm