Tìm Kiếm Hán Tự Bộ TỊCH 夕 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ TỊCH 夕
  • 夕 : TỊCH
  • 外 : NGOẠI
  • 多 : ĐA
  • 名 : DANH
  • 梦 : MỘNG
Danh Sách Từ Của 夕TỊCH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TỊCH- Số nét: 03 - Bộ: TỊCH 夕

ONセキ
KUN ゆう
  • Buổi tối.
  • Dêm.
  • Tiếp kiến ban đêm.
  • Vẹo.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
夕飯 TỊCH PHẠN bữa ăn chiều
TỊCH buổi tối; buổi đêm
夕刊 TỊCH SAN báo phát hành vào buổi chiều
夕刻 TỊCH KHẮC buổi tối; giờ buổi tối
夕方 TỊCH PHƯƠNG buổi hôm;chiều;chiều hôm
夕方 TỊCH PHƯƠNG ban hôm;hoàng hôn; chiều tối;xế chiều;xế tà
夕方に TỊCH PHƯƠNG ban tối
夕日 TỊCH NHẬT tà dương; mặt trời ban chiều
夕映え TỊCH ẢNH,ÁNH ánh chiều tà; ánh nắng chiều tà
夕暮れ TỊCH MỘ chiều tối; lúc chạng vạng tối
夕涼み TỊCH LƯƠNG sự mát mẻ của buổi tối
夕焼け TỊCH THIÊU ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
夕立 TỊCH LẬP cơn mưa rào ban đêm
夕霧 TỊCH VỤ sương mù buổi tối
夕食 TỊCH THỰC bữa chiều;bữa tối;cơm chiều; cơm tối
夕飯 TỊCH PHẠN bữa ăn tối
日夕 NHẬT TỊCH ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng
七夕 THẤT TỊCH ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch)
一夕 NHẤT TỊCH một tối; vài tối
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tịch Dịch Hán Việt