Tìm Kiếm Hán Tự Bộ TRÚC 竹 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ TRÚC 竹
  • 1
  • 竹 : TRÚC
  • 竺 : TRÚC,ĐỐC
  • 竿 : CAN,CÁN
  • 笈 : CẤP
  • 笂 : xxx
  • 笑 : TIẾU
  • 笏 : HỐT
  • 笊 : TRÁO
  • 笆 : BA
  • 笄 : KÊ
  • 笋 : DUẨN
  • 笠 : LẠP
  • 笹 : xxx
  • 笥 : TỨ
  • 第 : ĐỆ
  • 笛 : ĐỊCH
  • 符 : PHÙ
  • 笳 : GIÀ
  • 笘 : xxx
  • 笙 : SANH
  • 笞 : SI
  • 笵 : PHẠM
  • 笨 : BỔN
  • 笶 : xxx
  • 筋 : CÂN
  • 策 : SÁCH
  • 筑 : TRÚC
  • 等 : ĐĂNG
  • 答 : ĐÁP
  • 筒 : ĐỒNG
  • 筈 : xxx
  • 筏 : PHIỆT
  • 筆 : BÚT
  • 筐 : KHUÔNG
  • 筍 : DUẨN,TẤN
  • 筌 : THUYÊN
  • 筅 : TIỂN
  • 筝 : TRANH
  • 節 : TIẾT
  • 筺 : xxx
  • 筵 : DIÊN
  • 筥 : CỬ
  • 筴 : SÁCH,GIÁP,HIỆP
  • 筧 : KIỂN
  • 筰 : TẠC
  • 筱 : TIỂU
  • 筬 : xxx
  • 筮 : THỆ,PHỆ
  • 箇 : CÁ
  • 管 : QUẢN
  • 1
Danh Sách Từ Của 竹TRÚC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TRÚC- Số nét: 06 - Bộ: TRÚC 竹

ONチク
KUN たけ
たか
  • Cây trúc, cây tre, có nhiều giống khác nhau, dùng làm được nhiều việc.
  • Sách vở, ngày xưa chưa biết làm giấy, cứ lấy sơn viết vào cái thẻ tre hay mảnh lụa, vì thế nên gọi sách vở là "trúc bạch" 竹帛, như "danh thùy trúc bạch" 名垂竹帛 (Tam quốc diễn nghĩa 三國演義) tiếng ghi trong sách vở.
  • Tiếng trúc, một thứ tiếng trong bát âm, như cái tiêu, cái sáo, v.v.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
竹林 TRÚC LÂM rừng trúc
TRÚC cây tre;tre
竹すだれ TRÚC mành tre
竹の新芽 TRÚC TÂN NHA búp măng
竹の皮 TRÚC BỈ cật tre
竹の節 TRÚC TIẾT đốt tre
竹やぶ TRÚC bụi tre
竹串 TRÚC XUYẾN que tre
竹刀 TRÚC ĐAO kiếm tre
竹垣 TRÚC VIÊN hàng rào tre
竹橋 TRÚC KIỀU cầu tre
竹笛 TRÚC ĐỊCH trúc
竹筒 TRÚC ĐỒNG sáo trúc
竹馬 TRÚC MÃ cà kheo;ngựa tre (đồ chơi)
竹馬 TRÚC MÃ ngựa trúc (đồ chơi); ngựa tre
青竹 THANH TRÚC Cây tre xanh; cây tre
爆竹をならす BỘC,BẠO TRÚC đốt pháo
爆竹 BỘC,BẠO TRÚC pháo
夾竹桃 GIÁP TRÚC ĐÀO Cây trúc đào; trúc đào
筮竹で占う THỆ,PHỆ TRÚC CHIẾM,CHIÊM bói thẻ
黒竹 HẮC TRÚC Cây tre đen
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ
火吹き竹 HỎA XUY,XÚY TRÚC ống tre thổi lửa
もうそう竹 TRÚC trúc
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cây Trúc Trong Tiếng Nhật