Tìm Kiếm Hán Tự Bộ TỬ 子 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 子 : TỬ,TÝ
- 孔 : KHỔNG
- 孕 : DỰNG
- 存 : TỒN
- 孜 : TƯ
- 孚 : PHU
- 孛 : BỘT
- 学 : HỌC
- 孟 : MẠNH,MÃNG
- 孥 : NÔ
- 孤 : CÔ
- 孩 : HÀI
- 孫 : TÔN
- 孱 : SÀN
- 學 : HỌC
- 孺 : NHỤ
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
子鼠 | TỬ,TÝ THỬ | chuột lắt;chuột nhắt |
子馬 | TỬ,TÝ MÃ | ngựa con |
子豚の肉 | TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN NHỤC | thịt heo sữa |
子豚の丸焼く | TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN HOÀN THIÊU | thịt heo sữa quay |
子豚 | TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN | heo sữa;Lợn con |
子蛙 | TỬ,TÝ OA | nhái |
子羊 | TỬ,TÝ DƯƠNG | cừu con; cừu non |
子等 | TỬ,TÝ ĐĂNG | Trẻ con; con |
子猫 | TỬ,TÝ MIÊU | mèo con |
子犬 | TỬ,TÝ KHUYỂN | con chó con; chó con; cún con |
子牛の肉 | TỬ,TÝ NGƯU NHỤC | thịt bê;thịt bò con |
子牛 | TỬ,TÝ NGƯU | bò con;bò non;bò tơ;con bê; thịt bê; bê |
子机 | TỬ,TÝ KỶ | bàn con |
子役 | TỬ,TÝ DỊCH | diễn viên nhí; diễn viên trẻ em; vai trẻ con |
子弟 | TỬ,TÝ ĐỄ,ĐỆ | đệ tử; bọn đàn em |
子年 | TỬ,TÝ NIÊN | Năm Tý |
子島 | TỬ,TÝ ĐẢO | cù lao |
子宮破裂 | TỬ,TÝ CUNG PHÁ LIỆT | vỡ tử cung |
子宮癌 | TỬ,TÝ CUNG NHAM | bệnh ung thư tử cung;ung thư tử cung |
子宮外妊娠 | TỬ,TÝ CUNG NGOẠI NHÂM THẦN | chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con |
子宮出血 | TỬ,TÝ CUNG XUẤT HUYẾT | băng huyết |
子宮内避妊器具 | TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ | vòng tránh thai |
子宮ガン | TỬ,TÝ CUNG | ung thư tử cung |
子宮 | TỬ,TÝ CUNG | bào;tử cung |
子安貝 | TỬ,TÝ AN,YÊN BỐI | Vỏ ốc xà cừ |
子守歌 | TỬ,TÝ THỦ CA | bài hát ru trẻ |
子守唄 | TỬ,TÝ THỦ BÁI | Bài hát ru |
子守りをする | TỬ,TÝ THỦ | ru;ru con |
子守 | TỬ,TÝ THỦ | người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ |
子孫 | TỬ,TÝ TÔN | con cháu |
子供騙し | TỬ,TÝ CUNG PHIẾN | trò trẻ con; trò khôn vặt của trẻ con; mánh khoé trẻ con |
子供部屋 | TỬ,TÝ CUNG BỘ ỐC | phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con |
子供達 | TỬ,TÝ CUNG ĐẠT | trẻ con; con cái |
子供連れ | TỬ,TÝ CUNG LIÊN | việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em |
子供番組 | TỬ,TÝ CUNG PHIÊN TỔ | chương trình thiếu nhi |
子供服 | TỬ,TÝ CUNG PHỤC | quần áo trẻ con;quần áo trẻ em; trang phục trẻ em |
子供を世話する | TỬ,TÝ CUNG THẾ THOẠI | giữ trẻ |
子供をあやす | TỬ,TÝ CUNG | dỗ;dỗ con |
子供の頃 | TỬ,TÝ CUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | lúc nhỏ |
子供の権利協会 | TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI | Hội đồng Quyền Trẻ em |
子供の時 | TỬ,TÝ CUNG THỜI | lúc nhỏ |
子供の日 | TỬ,TÝ CUNG NHẬT | ngày trẻ em (5-5) |
子供の手の届かない所に保管してください | TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN | để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc) |
子供の少ない | TỬ,TÝ CUNG THIẾU,THIỂU | hiếm con |
子供のない | TỬ,TÝ CUNG | tưyệt tự |
子供と離れる | TỬ,TÝ CUNG LY | xa con |
子供 | TỬ,TÝ CUNG | bé con;bé thơ;con;con nhỏ;con nít;con trẻ;đứa trẻ;hài đồng;thơ ấu;trẻ con; con cái;trẻ em;trẻ nhỏ |
子の時 | TỬ,TÝ THỜI | Nửa đêm; giờ Tý |
子の刻 | TỬ,TÝ KHẮC | Nửa đêm; giờ Tý |
子どもへの暴力防止プログラム | TỬ,TÝ BẠO,BỘC LỰC PHÒNG CHỈ | chương trình chống bạo lực với trẻ em |
子どもの権利保護センター | TỬ,TÝ QUYỀN LỢI BẢO HỘ | Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em |
子 | TỬ,TÝ | Tý (con vật đầu tiên trong 12 con giáp) |
子 | TỬ,TÝ | đứa con; đứa trẻ; cô gái trẻ; con nhỏ (động vật);con nhỏ (động vật); con; đứa bé; thằng bé; con bé; cậu bé; cô bé |
黒子 | HẮC TỬ,TÝ | nốt ruồi |
黒子 | HẮC TỬ,TÝ | người nhắc vở (trong phim, kịch) |
鳴子 | MINH TỬ,TÝ | Quả lắc |
骨子 | XƯƠNG TỬ,TÝ | điều cốt tử; điều chủ chốt |
養子 | DƯỠNG TỬ,TÝ | con nuôi |
餃子 | GIÁO TỬ,TÝ | bánh Gyoza; Gyoza (món ăn Nhật) |
面子を失う | DIỆN TỬ,TÝ THẤT | mất thể diện |
面子 | DIỆN TỬ,TÝ | khuôn mặt; sĩ diện (của ai đó) |
電子顕微鏡 | ĐIỆN TỬ,TÝ HIỀN VI KÍNH | Kính hiển vi điện tử |
電子頭脳 | ĐIỆN TỬ,TÝ ĐẦU NÃO | Não điện tử |
電子音楽 | ĐIỆN TỬ,TÝ ÂM NHẠC,LẠC | Âm nhạc điện tử |
電子銃 | ĐIỆN TỬ,TÝ SÚNG | Súng điện tử |
電子銀行 | ĐIỆN TỬ,TÝ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Điện tử |
電子郵便 | ĐIỆN TỬ,TÝ BƯU TIỆN | Thư điện tử |
電子辞書 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ | Từ điển điện tử |
電子設計自動化 | ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA | Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
電子計算機 | ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY | máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán |
電子素子 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỐ TỬ,TÝ | Phần tử (điện tử) |
電子管 | ĐIỆN TỬ,TÝ QUẢN | bóng điện tử;ống điện tử |
電子爆弾 | ĐIỆN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom điện tử |
電子殻 | ĐIỆN TỬ,TÝ XÁC | Vỏ điện tử |
電子新聞 | ĐIỆN TỬ,TÝ TÂN VĂN | báo điện tử |
電子料金徴収 | ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU | Thu lệ phí cầu đường điện tử |
電子放射線 | ĐIỆN TỬ,TÝ PHÓNG XẠ TUYẾN | bức xạ nguyên tử |
電子情報自由法 | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP | Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử |
電子情報収集分析検索システム | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC | Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử |
電子工学者 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ | Kỹ sư điện tử |
電子工学 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC | Kỹ thuật điện tử; điện tử học |
電子密度 | ĐIỆN TỬ,TÝ MẶT ĐỘ | Mật độ điện tử |
電子実験機 | ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY | máy đo điện tử |
電子回路 | ĐIỆN TỬ,TÝ HỒI LỘ | Mạch điện tử |
電子商取引ネットワーク | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử |
電子商取引 | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Thương mại Điện tử |
電子化 | ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA | sự điện tử hóa |
電子加速器 | ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ | máy gia tốc điện tử |
電子出版 | ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN | sự xuất bản điện tử |
電子レンジ | ĐIỆN TỬ,TÝ | Lò vi ba |
電子メール | ĐIỆN TỬ,TÝ | E-mail; thư điện tử |
電子メディア | ĐIỆN TỬ,TÝ | Phương tiện truyền thông điện tử |
電子メイル | ĐIỆN TỬ,TÝ | E-mail; thư điện tử |
電子プライバシー情報センター | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO | Trung tâm Thông tin Mật Điện tử |
電子ブック | ĐIỆN TỬ,TÝ | sách điện tử |
電子データ処理 | ĐIỆN TỬ,TÝ XỬ,XỨ LÝ | Xử lý dữ liệu điện tử |
電子データ交換 | ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN | Trao đổi các dữ kiện điện tử |
電子 | ĐIỆN TỬ,TÝ | điện tử |
雌子牛 | THƯ TỬ,TÝ NGƯU | bò con đực |
雉子 | TRĨ TỬ,TÝ | gà lôi; chim trĩ |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Chữ Tử Trong Tiếng Trung
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Tử 子 Zǐ
-
HỌC VIẾT CHỮ HÁN | BỘ TỬ | Học Viết Tiếng Trung Nhanh Nhất
-
#Hanzi49 Chữ Hán Cơ Bản Cần Nhớ (chữ Tử, Chữ Tự) - YouTube
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Tử (zǐ) (bộ 39) | Học Tiếng Trung Từ AZ - YouTube
-
Cách Việt Chữ Tử Trong Tiếng Trung - Thả Rông
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Tử
-
Học Viết Chữ Hán - Cách Ghép Chữ Tiếng Trung
-
Chữ TỬ 死 (sǐ) Là Một Chữ Hội Ý. Trong... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Bộ Thủ 039 – 子 – Bộ TỬ - Học Tiếng Trung Quốc
-
Bộ Tử (子) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022
-
Cách Viết Phiên âm Tiếng Trung Chính Xác | Thuộc Lòng 7 Quy Tắc
-
Cách Viết Chữ Tôi Trong Tiếng Trung