Tìm Kiếm Hán Tự Bộ TỬ 子 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ TỬ 子
  • 子 : TỬ,TÝ
  • 孔 : KHỔNG
  • 孕 : DỰNG
  • 存 : TỒN
  • 孜 : TƯ
  • 孚 : PHU
  • 孛 : BỘT
  • 学 : HỌC
  • 孟 : MẠNH,MÃNG
  • 孥 : NÔ
  • 孤 : CÔ
  • 孩 : HÀI
  • 孫 : TÔN
  • 孱 : SÀN
  • 學 : HỌC
  • 孺 : NHỤ
Danh Sách Từ Của 子TỬ,TÝ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TỬ,TÝ- Số nét: 03 - Bộ: TỬ 子

ONシ, ス, ツ
KUN
-こ
子こ -っこ
ねっ
  • Con. Bất luận trai gái đều gọi là tử.
  • Nhà thầy, đàn ông nào có đức hạnh học vấn đều gọi là tử cả. Như Khổng-tử 孔子, Mạnh-tử 孟子, v.v. Con cháu gọi người trước cũng gọi là tiên tử 先子, vợ gọi chồng là ngoại tử 外子, chồng gọi vợ là nội tử ?子 đều là tiếng xưng hô tôn quý cả.
  • Gã, dùng để gọi các kẻ tầm thường. Như chu tử 舟子 chú lái đò, sĩ tử 士子 chú học trò, v.v.
  • Tước tử, tước thứ tư trong năm tước.
  • Mầm giống các loài động vật thực vật cũng gọi là tử. Như ngư tử 魚子 giống cá, tàm tử 蠶子 giống tằm, đào tử 桃子 giống đào, lý tử 李子 giống mận, v.v.
  • Số lẻ, đối với số nguyên mà nói. Như phần mẫu 分母, phần tử 分子. Phần vốn là mẫu tài 母財, tiền lãi là tử kim 子金, v.v.
  • Tiếng giúp lời. Như tập tử 摺子 cái cặp, cháp tử ?子 cái thẻ, v.v.
  • Có nghĩa như chữ từ 慈.
  • Một âm là tý, chi đầu trong mười hai chi. Từ mười một giờ đêm đến một giờ đêm là giờ tý.
1 | 2 | 3 | 4
Từ hánÂm hán việtNghĩa
子鼠 TỬ,TÝ THỬ chuột lắt;chuột nhắt
子馬 TỬ,TÝ MÃ ngựa con
子豚の肉 TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN NHỤC thịt heo sữa
子豚の丸焼く TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN HOÀN THIÊU thịt heo sữa quay
子豚 TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN heo sữa;Lợn con
子蛙 TỬ,TÝ OA nhái
子羊 TỬ,TÝ DƯƠNG cừu con; cừu non
子等 TỬ,TÝ ĐĂNG Trẻ con; con
子猫 TỬ,TÝ MIÊU mèo con
子犬 TỬ,TÝ KHUYỂN con chó con; chó con; cún con
子牛の肉 TỬ,TÝ NGƯU NHỤC thịt bê;thịt bò con
子牛 TỬ,TÝ NGƯU bò con;bò non;bò tơ;con bê; thịt bê; bê
子机 TỬ,TÝ KỶ bàn con
子役 TỬ,TÝ DỊCH diễn viên nhí; diễn viên trẻ em; vai trẻ con
子弟 TỬ,TÝ ĐỄ,ĐỆ đệ tử; bọn đàn em
子年 TỬ,TÝ NIÊN Năm Tý
子島 TỬ,TÝ ĐẢO cù lao
子宮破裂 TỬ,TÝ CUNG PHÁ LIỆT vỡ tử cung
子宮癌 TỬ,TÝ CUNG NHAM bệnh ung thư tử cung;ung thư tử cung
子宮外妊娠 TỬ,TÝ CUNG NGOẠI NHÂM THẦN chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con
子宮出血 TỬ,TÝ CUNG XUẤT HUYẾT băng huyết
子宮内避妊器具 TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ vòng tránh thai
子宮ガン TỬ,TÝ CUNG ung thư tử cung
子宮 TỬ,TÝ CUNG bào;tử cung
子安貝 TỬ,TÝ AN,YÊN BỐI Vỏ ốc xà cừ
子守歌 TỬ,TÝ THỦ CA bài hát ru trẻ
子守唄 TỬ,TÝ THỦ BÁI Bài hát ru
子守りをする TỬ,TÝ THỦ ru;ru con
子守 TỬ,TÝ THỦ người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
子孫 TỬ,TÝ TÔN con cháu
子供騙し TỬ,TÝ CUNG PHIẾN trò trẻ con; trò khôn vặt của trẻ con; mánh khoé trẻ con
子供部屋 TỬ,TÝ CUNG BỘ ỐC phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con
子供達 TỬ,TÝ CUNG ĐẠT trẻ con; con cái
子供連れ TỬ,TÝ CUNG LIÊN việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em
子供番組 TỬ,TÝ CUNG PHIÊN TỔ chương trình thiếu nhi
子供服 TỬ,TÝ CUNG PHỤC quần áo trẻ con;quần áo trẻ em; trang phục trẻ em
子供を世話する TỬ,TÝ CUNG THẾ THOẠI giữ trẻ
子供をあやす TỬ,TÝ CUNG dỗ;dỗ con
子供の頃 TỬ,TÝ CUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ lúc nhỏ
子供の権利協会 TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI Hội đồng Quyền Trẻ em
子供の時 TỬ,TÝ CUNG THỜI lúc nhỏ
子供の日 TỬ,TÝ CUNG NHẬT ngày trẻ em (5-5)
子供の手の届かない所に保管してください TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc)
子供の少ない TỬ,TÝ CUNG THIẾU,THIỂU hiếm con
子供のない TỬ,TÝ CUNG tưyệt tự
子供と離れる TỬ,TÝ CUNG LY xa con
子供 TỬ,TÝ CUNG bé con;bé thơ;con;con nhỏ;con nít;con trẻ;đứa trẻ;hài đồng;thơ ấu;trẻ con; con cái;trẻ em;trẻ nhỏ
子の時 TỬ,TÝ THỜI Nửa đêm; giờ Tý
子の刻 TỬ,TÝ KHẮC Nửa đêm; giờ Tý
子どもへの暴力防止プログラム TỬ,TÝ BẠO,BỘC LỰC PHÒNG CHỈ chương trình chống bạo lực với trẻ em
子どもの権利保護センター TỬ,TÝ QUYỀN LỢI BẢO HỘ Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em
TỬ,TÝ Tý (con vật đầu tiên trong 12 con giáp)
TỬ,TÝ đứa con; đứa trẻ; cô gái trẻ; con nhỏ (động vật);con nhỏ (động vật); con; đứa bé; thằng bé; con bé; cậu bé; cô bé
黒子 HẮC TỬ,TÝ nốt ruồi
黒子 HẮC TỬ,TÝ người nhắc vở (trong phim, kịch)
鳴子 MINH TỬ,TÝ Quả lắc
骨子 XƯƠNG TỬ,TÝ điều cốt tử; điều chủ chốt
養子 DƯỠNG TỬ,TÝ con nuôi
餃子 GIÁO TỬ,TÝ bánh Gyoza; Gyoza (món ăn Nhật)
面子を失う DIỆN TỬ,TÝ THẤT mất thể diện
面子 DIỆN TỬ,TÝ khuôn mặt; sĩ diện (của ai đó)
電子顕微鏡 ĐIỆN TỬ,TÝ HIỀN VI KÍNH Kính hiển vi điện tử
電子頭脳 ĐIỆN TỬ,TÝ ĐẦU NÃO Não điện tử
電子音楽 ĐIỆN TỬ,TÝ ÂM NHẠC,LẠC Âm nhạc điện tử
電子銃 ĐIỆN TỬ,TÝ SÚNG Súng điện tử
電子銀行 ĐIỆN TỬ,TÝ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Điện tử
電子郵便 ĐIỆN TỬ,TÝ BƯU TIỆN Thư điện tử
電子辞書 ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ Từ điển điện tử
電子設計自動化 ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA Tự động hóa Thiết kế Điện tử
電子計算機 ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán
電子素子 ĐIỆN TỬ,TÝ TỐ TỬ,TÝ Phần tử (điện tử)
電子管 ĐIỆN TỬ,TÝ QUẢN bóng điện tử;ống điện tử
電子爆弾 ĐIỆN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN bom điện tử
電子殻 ĐIỆN TỬ,TÝ XÁC Vỏ điện tử
電子新聞 ĐIỆN TỬ,TÝ TÂN VĂN báo điện tử
電子料金徴収 ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU Thu lệ phí cầu đường điện tử
電子放射線 ĐIỆN TỬ,TÝ PHÓNG XẠ TUYẾN bức xạ nguyên tử
電子情報自由法 ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử
電子情報収集分析検索システム ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử
電子工学者 ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ Kỹ sư điện tử
電子工学 ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC Kỹ thuật điện tử; điện tử học
電子密度 ĐIỆN TỬ,TÝ MẶT ĐỘ Mật độ điện tử
電子実験機 ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY máy đo điện tử
電子回路 ĐIỆN TỬ,TÝ HỒI LỘ Mạch điện tử
電子商取引ネットワーク ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử
電子商取引 ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Thương mại Điện tử
電子化 ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA sự điện tử hóa
電子加速器 ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ máy gia tốc điện tử
電子出版 ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN sự xuất bản điện tử
電子レンジ ĐIỆN TỬ,TÝ Lò vi ba
電子メール ĐIỆN TỬ,TÝ E-mail; thư điện tử
電子メディア ĐIỆN TỬ,TÝ Phương tiện truyền thông điện tử
電子メイル ĐIỆN TỬ,TÝ E-mail; thư điện tử
電子プライバシー情報センター ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO Trung tâm Thông tin Mật Điện tử
電子ブック ĐIỆN TỬ,TÝ sách điện tử
電子データ処理 ĐIỆN TỬ,TÝ XỬ,XỨ LÝ Xử lý dữ liệu điện tử
電子データ交換 ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN Trao đổi các dữ kiện điện tử
電子 ĐIỆN TỬ,TÝ điện tử
雌子牛 THƯ TỬ,TÝ NGƯU bò con đực
雉子 TRĨ TỬ,TÝ gà lôi; chim trĩ
1 | 2 | 3 | 4 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Chữ Tử Trong Tiếng Trung