Tìm Kiếm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Từ ghép giữa tìm +kiếm.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ti̤m˨˩ kiəm˧˥tim˧˧ kiə̰m˩˧tim˨˩ kiəm˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tim˧˧ kiəm˩˩tim˧˧ kiə̰m˩˧
  • Âm thanh (TP.HCM):(tập tin)

Động từ

tìm kiếm

  1. Tìm cho thấy, cho có được (nói khái quát). Tìm kiếm tài liệu về khởi nghĩa Tây Sơn.

Dịch

Tìm cho thấy, cho có được
  • Tiếng Anh: look for(en), search(en), seek(en)

Tham khảo

“Tìm kiếm”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tìm_kiếm&oldid=2103173” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tìm kiếm 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tìm Kiếm Có Nghĩa Là Gì