Từ điển Tiếng Việt "tìm Kiếm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tìm kiếm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tìm kiếm

- Nh. Tìm, ngh. 1: Tìm kiếm tài liệu về khởi nghĩa Tây Sơn.

(A. search), việc rà soát một tập các khoản mục để xem có những phần tử mang tính chất mong muốn hoặc thoả mãn một tiêu chuẩn nào đó không.

nđg. Như Tìm. Tìm kiếm người quen.

là việc sử dụng lực lượng, phương tiện, trang thiết bị để xác định vị trí của người, phương tiện bị nạn.

Nguồn: 118/2008/QĐ-TTg

xem thêm: tìm, kiếm, tìm kiếm, tìm tòi

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tìm kiếm

  • động từ
    • to look/search for ...; to seek
exploration
  • đội tìm kiếm thăm dò: exploration crew
  • giếng khoan tìm kiếm: exploration well
  • giếng tìm kiếm: exploration well
  • khoan tìm kiếm: exploration boring
  • tìm kiếm dầu: oil exploration
  • exploratory
    explore
    investigation
    Look For
    look up
    looking up (a word in a dictionary)
    Giải thích VN: Tất cả các thủ tục liên quan đến việc tìm kiếm, tóm tắt, tổ chức, hiển thị hoặc in ra thông tin từ một hệ máy tính dưới dạng hữu ích cho người dùng.
    referring to
    retrieval
  • chức năng tìm kiếm: retrieval function
  • dịch vụ tìm kiếm: retrieval service
  • hệ tìm kiếm: retrieval system
  • hệ tìm kiếm chuẩn: reference retrieval system
  • hệ tìm kiếm thông tin: information retrieval system
  • lệnh tìm kiếm: retrieval prescription
  • lệnh tìm kiếm: retrieval command
  • mã tìm kiếm: retrieval code
  • ngôn ngữ tìm kiếm thông tin: information retrieval language
  • sự tìm kiếm: retrieval
  • sự tìm kiếm giả: false retrieval
  • sự tìm kiếm qua gọi: call retrieval
  • sự tìm kiếm thông báo: message retrieval
  • sự tìm kiếm thông tin: information retrieval
  • sự tìm kiếm thông tin: information retrieval (IR)
  • sự tìm kiếm tin tức lưu trữ: retrieval of stored call contents
  • sự tìm kiếm văn bản: text retrieval
  • thời gian tìm kiếm: retrieval time
  • tìm kiếm giả: false retrieval
  • tìm kiếm mơ hồ: ambiguous retrieval
  • tìm kiếm nhập nhằng: ambiguous retrieval
  • tìm kiếm nhập nhằng: ambiguous search/ambiguous retrieval
  • tìm kiếm thông tin: information retrieval (IR)
  • trung tâm tìm kiếm thông tin: information retrieval center
  • retrieve
  • truy tìm, tìm kiếm: retrieve
  • searching for
    báo cáo tìm kiếm
    search report
    bảng tìm kiếm
    lookup table
    bảng tìm kiếm
    look-up table (HT)
    bảng tìm kiếm
    LUT (look-up table)
    bảng tìm kiếm màu
    CLUT (color look-up table)
    bài toán tìm kiếm
    search problem
    biện pháp tìm kiếm
    search procedure
    bộ nhớ tìm kiếm đồng thời
    parallel search storage
    bộ nhớ tìm kiếm song song
    parallel search storage
    bộ tìm kiếm
    finder
    các tiêu chuẩn tìm kiếm
    search criteria
    cấu trúc tìm kiếm nhị phân
    binary search tree
    cần tìm kiếm
    seek arm
    cây tìm kiếm
    search tree
    cây tìm kiếm nhị phân
    binary search tree
    chiến lược tìm kiếm
    search strategy
    chức năng tìm kiếm
    lookup function
    chức năng tìm kiếm
    search function
    chương trình tìm kiếm
    search program
    chương trình tìm kiếm bảng
    table lookup program
    chuỗi tìm kiếm
    search chain
    chuỗi tìm kiếm
    search string
    cơ hội tìm kiếm việc làm ngang nhau
    Equal Employment Opportunity (EEO)
    cổng tìm kiếm
    searchgate
    công cụ tìm kiếm
    search engine
    công cụ tìm kiếm
    search tool
    công tác tìm kiếm
    discovery work
    cỗ máy tìm kiếm
    search engine
    danh sách tìm kiếm trực tiếp
    direct search list (DSRLST)
    trawl
    kỳ vọng tìm kiếm
    looked-for result
    sự tìm kiếm và thay thế
    search and replace
    tìm kiếm khoáng sản
    prospect
    tìm kiếm thị trường
    seek a market
    việc tìm kiếm người mua
    selling

    Từ khóa » Tìm Kiếm Có Nghĩa Là Gì