You can prevent cardiovascular disease by acknowledging that fitness and health are not the same. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
Cụm từ tương tự · bệnh tim mạch · cardiovascular disease · Bệnh tim mạch vành · coronary artery disease · Khoa tim mạch · cardiology · tập thể dục tim mạch · cardio. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2018 · 3. Những gốc từ (roots) thông dụng về Hệ tim mạch. Gốc từ Nghĩa Từ Việt tương đương. 1. Cardi(o)-: heart ...
Xem chi tiết »
Hầu hết các bệnh tim mạch ảnh hưởng đến người lớn tuổi. Ở Hoa Kỳ, 11% người từ 20 đến 40 tuổi có bệnh tim mạch, trong khi 37% từ 40 đến 60, 71% người từ ...
Xem chi tiết »
hoặc mạch máu. Cardiovascular diseases are a group of diseases affecting the heart and/ or blood vessels.
Xem chi tiết »
giao cảm sẽ kiểm soát của hệ tim mạch trong các tình huống" khẩn cấp". The sympathetic nervous system takes control of the cardiovascular system in"emergency" ...
Xem chi tiết »
Myocardial infarction = Heart attack: nhồi máu cơ tim (đau tim)- Veins: tĩnh mạch. READ Energy Efficiency Là Gì - Nghĩa Của Từ Energy Efficiency Trong Tiếng ...
Xem chi tiết »
Bệnh tim mạch (CVD) là do các rối loạn của tim và mạch máu. Bệnh tim mạch bao gồm bệnh mạch vành (nhồi máu cơ tim), tai biến mạch máu não (đột quỵ), ...
Xem chi tiết »
Từ vựng trong tiêu đề báo chí tiếng Anh · Festinate nghĩa là gì? Từ vựng tiếng Anh về cà phê · Từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn, các vùng miền ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng · Andrologist: bác sĩ nam khoa · An(a)esthesiologist: bác sĩ gây mê · Cardiologist: bác sĩ tim mạch ...
Xem chi tiết »
Bác sĩ Vũ Anh Dũng chuyên khoa Ngoại Tim mạch Có trên 30 năm kinh nghiệm trong phẫu thuật tim mạch, đặc biệt là phẫu thuật van tim, phẫu thuật ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tim mạch. cardiovascular. đối tượng tham dự : chuyên gia tim mạch và những người bị bệnh tim mạch audience: cardiovascular specialists, ...
Xem chi tiết »
Các triệu chứng chủ yếu là tím nặng ở trẻ sơ sinh và đôi khi suy tim, nếu có thông liên thất. Tiếng tim và tiếng thổi thay đổi tùy theo bất thường kết hợp.
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2020 · 30/05/2020 | Ý nghĩa của xét nghiệm BNP trong bệnh lý tim mạch ... dụng trong điện tim. Đây là viết tắt của từ tiếng Anh “beats per minute”.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tim Mạch Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tim mạch nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu