Tìm Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Các Từ : Từ Từ ; Nhăn ... - Hoc24

HOC24

Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng
  • Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Đóng Đăng nhập Đăng ký

Lớp học

  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1

Môn học

  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ văn
  • Tiếng anh
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Tin học
  • Công nghệ
  • Giáo dục công dân
  • Tiếng anh thí điểm
  • Đạo đức
  • Tự nhiên và xã hội
  • Khoa học
  • Lịch sử và Địa lý
  • Tiếng việt
  • Khoa học tự nhiên
  • Hoạt động trải nghiệm
  • Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
  • Giáo dục kinh tế và pháp luật

Chủ đề / Chương

Bài học

HOC24

Khách Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng
  • Tất cả
  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ văn
  • Tiếng anh
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Tin học
  • Công nghệ
  • Giáo dục công dân
  • Tiếng anh thí điểm
  • Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
  • Giáo dục kinh tế và pháp luật
Hãy tham gia nhóm Học sinh Hoc24OLM Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Câu hỏi

Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay Ánh Ngọc Phan Ánh Ngọc Phan 5 tháng 11 2017 lúc 10:38

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các từ : 

Từ từ ; Nhăn nheo ; Nhẹ nhàng. 

Lớp 5 Ngữ văn Những câu hỏi liên quan XiaoJiii
  • XiaoJiii
11 tháng 10 2023 lúc 19:57

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ sau

Từ từ

Nhăn nheo

Nhẹ nhàng

Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 1 0 Khách Gửi Hủy Đoàn Trần Quỳnh Hương Đoàn Trần Quỳnh Hương 11 tháng 10 2023 lúc 20:08

Đồng nghĩa với "nhăn nheo": nhăn nhúm

Đồng nghĩa với "nhẹ nhàng": dịu dàng

Đúng 2 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Lê Linh
  • Lê Linh
19 tháng 10 2021 lúc 16:47

Từ trái nghĩa với từ nhăn nheo?

Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt 6 0 Khách Gửi Hủy Dân Chơi Đất Bắc=)))) Dân Chơi Đất Bắc=)))) 19 tháng 10 2021 lúc 16:48

mềm mại

Đúng 1 Bình luận (1) Khách Gửi Hủy Cihce Cihce 19 tháng 10 2021 lúc 16:49

Từ trái nghĩa : Phẳng lì 

Không chắc lắm !

Đúng 2 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Cường Nguyễn Quý Cường Nguyễn Quý 19 tháng 10 2021 lúc 16:49

mềm mịn

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời Nguyễn Quang Dương
  • Nguyễn Quang Dương
12 tháng 10 2021 lúc 20:14

Trái nghĩa với từ nhăn nheo

Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn 6 0 Khách Gửi Hủy Phùng Kim Thanh Phùng Kim Thanh 12 tháng 10 2021 lúc 20:14

phẳng phiu,....

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy OH-YEAH^^ OH-YEAH^^ 12 tháng 10 2021 lúc 20:15

Phẳng lì

Đúng 2 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Đoàn Nguyễn Đoàn Nguyễn 12 tháng 10 2021 lúc 20:15

phẳng lì:))

ko chắc lắm:<<<

Đúng 1 Bình luận (1) Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời Nguyễn Yến Nhi
  • Nguyễn Yến Nhi
22 tháng 12 2021 lúc 21:05

từ đồng nghĩa với nhăn nheo là gì, cần gấp

Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt 2 0 Khách Gửi Hủy Koro-sensei Koro-sensei 22 tháng 12 2021 lúc 21:07

nhăn nhó, nhăn nhúm 

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy tuấn anh tuấn anh 22 tháng 12 2021 lúc 21:07

nhăn nhúm

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Phan Nguyễn Duy Khang
  • Phan Nguyễn Duy Khang
28 tháng 5 2022 lúc 7:29

tư nào dưới đây  đồng nghĩa với từ nhăn nhún 

a. Nhăn mặt 

b. Nhăn nheo 

c. Nhăn nhó

Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt Câu hỏi của OLM 7 0 Khách Gửi Hủy Phạm Thị Kim Ngân Phạm Thị Kim Ngân 28 tháng 5 2022 lúc 7:40

B. Nhăn nheo

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Nguyễn Ngọc Khánh Ly Nguyễn Ngọc Khánh Ly 28 tháng 5 2022 lúc 7:46

B

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Nguyễn Thị Thương Hoài Nguyễn Thị Thương Hoài Giáo viên 28 tháng 5 2022 lúc 7:58

nhăn nheo

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời  Lê Nguyễn Bảo Ngọc
  • Lê Nguyễn Bảo Ngọc
23 tháng 2 2021 lúc 17:38 3 từ nào đồng nghĩa với từ nhẹ nhàng A. Nhẹ nhõm , nhỏ nhẹ , nhỡ nhàng B. Nhẹ nhõm , nhịp nhàng , nhẹ bỗng C. Nhẹ nhõm , nhẹ tênh , nhẹ nhàng . Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 3 0 Khách Gửi Hủy 정은애 ( ɻɛɑm ʙáo cáo ) 정은애 ( ɻɛɑm ʙáo cáo ) 23 tháng 2 2021 lúc 17:48

C. nhẹ nhõm, nhẹ tênh, nhẹ nhàng

Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Khách Gửi Hủy  Lê Nguyễn Bảo Ngọc Lê Nguyễn Bảo Ngọc 23 tháng 2 2021 lúc 17:57 Thank you 😁😁😁 Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Khách Gửi Hủy Emma Emma 23 tháng 2 2021 lúc 18:11

3 từ nào đồng nghĩa với từ nhẹ nhàng

A. Nhẹ nhõm , nhỏ nhẹ , nhỡ nhàng

B. Nhẹ nhõm , nhịp nhàng , nhẹ bỗng

C. Nhẹ nhõm , nhẹ tênh , nhẹ nhàng .

Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Khách Gửi Hủy Nguyễn Thủy Tiên
  • Nguyễn Thủy Tiên
8 tháng 11 2021 lúc 19:54

từ đồng nghĩa với nhẹ nhàng và nô đùa

Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt 3 0 Khách Gửi Hủy Long Sơn Long Sơn 8 tháng 11 2021 lúc 19:56

êm ả, êm đềm

vui chơi, đùa giỡn

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy ng.nkat ank ng.nkat ank 8 tháng 11 2021 lúc 19:56

Nhẹ nhàng : Mềm mại ,dịu dàng....

Nô đùa : Đùa nghịch,...

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Cao Tùng Lâm Cao Tùng Lâm 8 tháng 11 2021 lúc 19:58

êm ả , êm đềm,mềm mại,..

đùa nghịch , đùa giỡn

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Nguyễn Minh Ngọc
  • Nguyễn Minh Ngọc
10 tháng 9 2023 lúc 17:31 Xếp các từ sau thành từng nhóm từ đồng nghĩa và nêu nghĩa chung của các từ đồng nghĩa đó. Thông minh, nhẹ nhàng, linh hoạt, giỏi giang, hoạt bát, tháo vát, nhanh nhẹn, sáng tạo, dịu dàng, mưu trí, ngọt ngào, thùy mị.Đọc tiếp

Xếp các từ sau thành từng nhóm từ đồng nghĩa và nêu nghĩa chung của các từ đồng nghĩa đó.

Thông minh, nhẹ nhàng, linh hoạt, giỏi giang, hoạt bát, tháo vát, nhanh nhẹn, sáng tạo, dịu dàng, mưu trí, ngọt ngào, thùy mị.

Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt Câu hỏi của OLM 0 0 Khách Gửi Hủy Tui zô tri (
  • Tui zô tri ('-')
12 tháng 11 2023 lúc 20:24 Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau:Từ                                   Từ đồng nghĩa                                  Từ trái nghĩalạc quan                          ....................................                      ...............................chậm chạp                      .........................                                 .............................đoàn kết                          ................................                           .........................Đọc tiếp

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau:

Từ                                   Từ đồng nghĩa                                  Từ trái nghĩa

lạc quan                          ....................................                      ...............................

chậm chạp                      .........................                                 .............................

đoàn kết                          ................................                           .......................

Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt 1 0 Khách Gửi Hủy Nguyễn  Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng CTVVIP 13 tháng 11 2023 lúc 12:44

Từ                                     Từ đồng nghĩa                  Từ trái nghĩa

lạc quan                           yêu đời, tích cực             bi quan, tiêu cựcchậm chạp                       uể oải, lề mề                  nhanh nhẹn, hoạt bátđoàn kết                          đồng lòng, gắn kết          chia rẽ, mất đoàn kết

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy

Khoá học trên OLM (olm.vn)

  • Toán lớp 5
  • Tiếng Việt lớp 5
  • Tiếng Anh lớp 5
  • Khoa học lớp 5
  • Lập trình Scratch

Từ khóa » Phẳng Lì đồng Nghĩa Với Từ Gì