TIME TO GET BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TIME TO GET BORED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [taim tə get bɔːd]time to get bored [taim tə get bɔːd] thời gian để chántime to get boredtime to be bored
Ví dụ về việc sử dụng Time to get bored trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Time to get bored trong ngôn ngữ khác nhau
- Người hy lạp - χρόνο να βαρεθείτε
- Người hungary - ideje unatkozni
- Tiếng slovak - čas sa nudiť
- Người ăn chay trường - време да се отегчиш
- Người pháp - le temps de vous ennuyer
- Hà lan - tijd om zich te vervelen
- Tiếng rumani - timp să se plictisească
- Người ý - tempo di annoiar si
- Tiếng indonesia - waktu untuk mendapatkan bosan
Từng chữ dịch
timethời gianthời điểmtimedanh từlầnlúctimetođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểgetnhận đượcgetđộng từđượccólấybịboredđộng từchánboredbuồn cháncảm thấy buồn chánbuồn tẻboreddanh từbored time to get backtime to get readyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt time to get bored English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get Bored Nghĩa Là Gì
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì?
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Bored Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bored Of Hay Bored With ? Bored đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Get Bored Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Phân Biệt Cách Dùng Bored, Get Bored (with)
-
'get Bored' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì? - Tin Công Chức
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cở Bản Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
-
Bored Of Hay Bored With ? Bored Đi Với Giới Từ Gì?
-
Dùng Bored Hay Get Bored (with) - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
GETTING BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Get Bored Là Gì - Nghĩa Của Từ Get Bored
-
Bored Là Gì - Vietvuevent