TÍN NGƯỠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÍN NGƯỠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từtín ngưỡngbeliefniềm tintín ngưỡngtin tưởngđức tinfaithđức tinniềm tinlòng tintín ngưỡngtin tưởngreligioustôn giáotusùng đạocreedtín ngưỡngtín điềukinh tin kínhniềm tinreligiontôn giáointerfaithliên tônliên tôn giáotín ngưỡngcultgiáo pháiđình đámsùng báitôn giáotà giáothờ cúngtôn sùngsựgiáo phái thờ cúngthờ phụngbeliefsniềm tintín ngưỡngtin tưởngđức tindevotionalsùng kínhsùng đạođạo đứcnguyệntín ngưỡngsùng mộsùng tínlòng mộ đạotôn sùngfaithsđức tinniềm tinlòng tintín ngưỡngtin tưởngcreedstín ngưỡngtín điềukinh tin kínhniềm tinreligionstôn giáocultsgiáo pháiđình đámsùng báitôn giáotà giáothờ cúngtôn sùngsựgiáo phái thờ cúngthờ phụng
Ví dụ về việc sử dụng Tín ngưỡng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tự do tín ngưỡngreligious freedomfreedom of belieftín ngưỡng tôn giáoreligious beliefreligious faithsreligious faithquyền tự do tín ngưỡngright to freedom of belieftôn giáo và tín ngưỡngreligion and beliefhệ thống tín ngưỡngbelief systembelief systemstín ngưỡng của họtheir faiththeir belieftheir beliefstheir religiontín ngưỡng của mìnhtheir faiththeir beliefstheir belieftôn giáo hoặc tín ngưỡngreligion or belieftự do tôn giáo hay tín ngưỡngfreedom of religion or beliefmọi tín ngưỡngof all faithstín ngưỡng dân gianfolk beliefstín ngưỡng truyền thốngtraditional beliefsreligious traditionvăn hóa và tín ngưỡngculture and beliefscộng đồng tín ngưỡngfaith communitiesfaith communitytín ngưỡng của chúng taour faithour belieftín ngưỡng phật giáobuddhist beliefsbuddhist beliefthe buddhist faithTừng chữ dịch
tíndanh từtíncredittinsignaltelegraphngưỡngdanh từthresholdlevelsillfaithfaiths STừ đồng nghĩa của Tín ngưỡng
tôn giáo đức tin tin tưởng lòng tin faith creed tu religion sùng đạoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tín ngưỡng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tín Ngưỡng Là Gì Dịch
-
1. Tín Ngưỡng Là Gì, Tôn Giáo Là Gì? Tín Ngưỡng Là Niềm Tin Của Con ...
-
Tín Ngưỡng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tín Ngưỡng Là Gì? Hiểu đúng để Không Nhầm Lẫn Với Mê Tín Dị đoan
-
Tín Ngưỡng Là Gì ? Tôn Giáo Là Gì ? Mê Tín Dị đoan Là Gì ?
-
Tín Ngưỡng Là Gì? Ví Dụ Về Tín Ngưỡng - Luật Hoàng Phi
-
Tín Ngưỡng Là Gì? Khác Với Tôn Giáo, Mê Tín Dị đoan Ra Sao?
-
TÍN NGƯỠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tín Ngưỡng Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Sự Giống Nhau Và Khác Nhau Giữa Tôn Giáo Với Tín Ngưỡng, Giữa Tín ...
-
Phép Tịnh Tiến Tín Ngưỡng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
[DOC] Quản Lý Nhà Nước Về Tín Ngưỡng, Tôn Giáo - Quốc Hội
-
Các Quy định Về Hoạt động Quyên Góp Và Tiếp Nhận Tài Trợ Của Cơ Sở ...