27 thg 7, 2017
Xem chi tiết »
Tính từ · Hung bạo, hung hăng, vênh váo, thích thể hiện · Đánh bại, tiến lên phía trước · Năng động, nhanh nhẹn · Hiếu chiến · Không yểu điệu, rụt rè, mạnh mẽ, không ... Nghĩa của từ aggressive là gì ? · Các từ liên quan đến...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi · Cách phát âmSửa đổi · Tính từSửa đổi · Danh từSửa đổi · Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
1. Aggressive – Năng nổ · 2. Ambitious – Tham vọng · 3. Competent – Có khả năng · 4. Creative – Sáng tạo · 5. Detail-oriented – Chú ý đến từng chi tiết nhỏ · 6.
Xem chi tiết »
aggressive ý nghĩa, định nghĩa, aggressive là gì: 1. behaving in an angry and violent way towards another ... Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2021 · Hai mẫu câu trên đã sử dụng các tính từ chỉ tính cách để miêu tả hay nói về một ai đó. “Aggressive (hung hăng, xông xáo), Gentle (nhẹ nhàng, ...
Xem chi tiết »
Tính từ · Hay gây hấn, hung hãn, hung hăng · Công kích, tấn công · Tích cực · Tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ · quyết đoán, táo bạo, mạnh mẽ đầy nghị lực ( ... Bị thiếu: cách | Phải bao gồm: cách
Xem chi tiết »
Aggressive có nghĩa là hung hăng hay có xu hướng bạo lực. Aggressive là một từ dùng để chỉ những người có tính cách không ôn hòa luôn muốn gây sự với người ...
Xem chi tiết »
Những tính từ mô tả tính cách con người. - Aggressive: Hung hăng, xông xáo. - Aggressive: Xấu bụng. - Ambitious: Có nhiều tham vọng. - Bad-tempered: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Tham khảo "kho tàng" từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh để dễ dàng áp dụng ... Example: He became increasingly aggressive as the evening wore on ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2019 · Một đồng nghiệp tính tình nóng lạnh, có ngày vui vẻ, có ngày lảng tránh như đang giận? Một người sếp bắt bẻ nhân viên vì không “tự hiểu” ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người (Phần 1): aggressive, bad-tempered, cautious, considerate, enthusiastic, friendly.
Xem chi tiết »
14 thg 9, 2021 · He is very aggressive at his school (Anh ta rất hung hăng ở trường)My wife is a gentle person so I love her so much (Vợ tôi là một người dịu ...
Xem chi tiết »
1. aggressive: hung hăng; xông xáo · 2. ambitious: có nhiều tham vọng · 3. cautious: thận trọng, cẩn thận · 4. careful: cẩn thận · 5. cheerful/amusing: vui vẻ · 6.
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2020 · Mean: Keo kiệt. Shy: Nhút nhát. Stupid: Ngu ngốc. Aggressive: Hung hăng, xông xáo. Pessimistic: Bi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Cách Aggressive
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính cách aggressive hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu