20 thg 7, 2017 · Ngoài cách nói "Calm down", bạn có thể sử dụng "Chill Out", "Keep Cool", "Relax"... khi muốn khuyên ai đó bình tĩnh lại. Click vào hình để xem ...
Xem chi tiết »
bình tĩnh {tính từ} ; collected · (từ khác: tự chủ) ; composed · (từ khác: điềm tĩnh, điềm đạm) ; imperturbable · (từ khác: điềm tĩnh) ; sedate · (từ khác: điềm tĩnh, ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2017 · 10 cách nói: 'Hãy bình tĩnh' trong tiếng Anh · 1. Calm down! · 2. Keep calm! · 3. Chill out! · 4. Relax! · 5. Quite down! · 6. Cool off! · 7. Keep cool ...
Xem chi tiết »
Our best bet is this duplicitous fella ain't as cool a customer as Daisy here. FVDP Vietnamese-English Dictionary. unruffled. adjective.
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2019 · 18 cách nói Hãy bình tĩnh trong Tiếng Anh để giúp chính bạn cũng như người khác hạ hoả ... Keep calm and learn English! Trong cuộc sống không hề ... Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Bài đọc, từ vựng · 1. Keep calm Hãy bình tĩnh. Keep calm and never give up. I always believe in you. · 2. Chill out Thư giãn. Chill out, mom. The train hasn't ...
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2021 · 1. Calm down! Mang nghĩa cảnh báo, cổ vũ ai kia hãy cứ bình tĩnh. · 2. Keep calm! Tương tự nlỗi calm down. · 3. Chill out! Ý nghĩa: thư giãn giải ...
Xem chi tiết »
"bình tĩnh" English translation ; calm {noun} · bình ; keep calm {vb} · giữ ; lose one's temper {vb} [ex.] · mất ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · BÌNH TĨNH TIẾNG ANH LÀ GÌ · 1. Calm down! · 2. Keep calm! · 3. Chill out! · 4. Relax! · 5. Quite down! · 6. Cool off! · 7. Keep cool! · 8. Steady on!
Xem chi tiết »
được chọn bởi một người có tính cách điềm tĩnh. Uncomfortable shoes are chosen by someone with a calm personality.
Xem chi tiết »
tactful. /ˈtæktfəl/. khôn khéo · alert. /əˈlɜːt/. tinh nhanh, sắc xảo · erudite. /ˈer.ʊ.daɪt/. học rộng, uyên bác · just. /dʒʌst/. công bằng · poised. /pɔɪzd/. bình ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi được dạy phải giữ bình tĩnh trong mọi tình huống có thể” Eleazar Silvestre một người vốn có gốc. [...] · We're taught that we need to remain as calm as ... Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Phương pháp trị liệu dựa trên sự tâm thần hóa giúp bệnh nhân làm những việc sau: Điều chỉnh có hiệu quả cảm xúc của họ (ví dụ, bình tĩnh khi tức giận).
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2006 · 39-45 điểm: Bạn có sẵn một tính cách trầm tĩnh và luôn giữ được bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh. Những người thuộc nhóm này thường cơ thể sản ...
Xem chi tiết »
Brave, Dũng cảm, gan dạ ; Calm, Điềm tĩnh ; Careful, Cẩn thận, kỹ lưỡng ; Cautious, Thận trọng, cẩn thận ; Clever, Khéo léo, thông minh, lanh lợi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Cách Bình Tĩnh Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính cách bình tĩnh trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu