Tình Cờ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tình cờ" thành Tiếng Anh
accidental, chance, adventitious là các bản dịch hàng đầu của "tình cờ" thành Tiếng Anh.
tình cờ + Thêm bản dịch Thêm tình cờTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
accidental
adjectiveHai người tình cờ gặp nhau, như anh và tôi đây.
Two fellows meet accidentally, like you and me.
GlosbeMT_RnD -
chance
nounBà có tình cờ mang theo con dao tới đây không?
Did you bring the dagger with you, by any chance?
GlosbeMT_RnD -
adventitious
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- casual
- haphazard
- happen
- accidentally
- by accident
- casually
- contingent
- en passant
- faculative
- fortuitous
- haply
- inadvertently
- incidental
- incidentally
- passing
- perchance
- promiscuous
- random
- by chance
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tình cờ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tình cờ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tình Cờ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
TÌNH CỜ - Translation In English
-
TÌNH CỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tình Cờ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Tình Cờ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tình Cờ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tình Cờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tình Cờ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Những Cách Nói Tình Cờ Trong Tiếng Anh. - Langhoasadec.Website
-
Một Cách Tình Cờ Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THẬT TÌNH CỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "tình Cờ" - Là Gì?
-
"tình Cờ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tình Cờ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tình Cờ Tiếng Anh Là Gì