TÌNH CỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÌNH CỜ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từDanh từĐộng từtình cờaccidentalngẫu nhiêntình cờvô tìnhdo tai nạnbất ngờcasuallytình cờngẫu nhiênthản nhiênvô tìnhthườngbình thảncáchincidentallyngẫu nhiêntình cờnhân tiệnvô tìnhcũngngẩu nhiêncoincidencengẫu nhiêntrùng hợptình cờtrùng hợp ngẫu nhiênsự trùng hợp ngẫu nhiênphảiinadvertentlyvô tìnhtình cờvô ýserendipitoustình cờngẫu hứngfortuitousngẫu nhiêntình cờbất ngờmay mắnaccidentlyvô tìnhtình cờngẫu nhiênhappenstancetình cờngẫu nhiênsự kiệnxảy rastumblesvấp ngãvấp phảigặptình cờ gặpsẩy chânloạng choạngvấp phạmngã xuốngsẽ vấpvấp châncovertlycoincidently
Ví dụ về việc sử dụng Tình cờ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tình cờ gặpstumbledbumpedstumblestình cờ nghe thấyoverheardoverhearsoverheartình cờ tìm thấystumbledtôi tình cờ gặpi stumbledi bumpedi accidentally metthật tình cờincidentallytình cờ khiaccidentally whentình cờ đượcwas accidentallyTừng chữ dịch
tìnhdanh từlovefriendshipsexsituationintelligencecờdanh từflagchesscheckersbannerboard STừ đồng nghĩa của Tình cờ
ngẫu nhiên vô tình bất ngờ vấp ngã do tai nạn trùng hợp trùng hợp ngẫu nhiên nhân tiện sự trùng hợp ngẫu nhiên accidental thản nhiên vấp phải thường stumble gặp cũng tỉnh córdobatính cơ độngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tình cờ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Tình Cờ Trong Tiếng Anh
-
Sự Tình Cờ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ TÌNH CỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÌNH CỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Tình Cờ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ TÌNH CỜ - Translation In English
-
TÌNH CỜ - Translation In English
-
Tình Cờ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Tình Cờ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Những Cách Nói Tình Cờ Trong Tiếng Anh. - Langhoasadec.Website
-
Tình Cờ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tình Cờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đặt Câu Với Từ "tình Cờ"
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tình Cờ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Thật Tình Cờ Tiếng Anh - Là-gì.vn | Năm 2022, 2023