Tình Cờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tình cờ
unexpected; chance; random; accidental; incidental; casual; fortuitous
tôi thích những cuộc gặp gỡ tình cờ hơn là những cuộc thăm viếng định sẵn i prefer chance/accidental meetings to scheduled visits
hãy cho tôi biết anh tình cờ gặp hắn ở đâu let me know where you chanced on him
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tình cờ
* adj, adv by chance, accidental
Từ điển Việt Anh - VNE.
tình cờ
accidental, coincidental, random; by chance, by accident
- tình
- tình ý
- tình ai
- tình ca
- tình cờ
- tình lý
- tình mẹ
- tình si
- tình sự
- tình tứ
- tình tự
- tình ái
- tình báo
- tình bạn
- tình cảm
- tình dục
- tình lụy
- tình oan
- tình phụ
- tình thư
- tình thế
- tình yêu
- tình đầu
- tình cảnh
- tình hình
- tình khúc
- tình lang
- tình ngay
- tình nghi
- tình nhân
- tình quân
- tình thâm
- tình thật
- tình thắm
- tình thực
- tình tiết
- tình địch
- tình cờ mà
- tình duyên
- tình huống
- tình nghĩa
- tình nương
- tình riêng
- tình thoại
- tình trung
- tình trạng
- tình anh em
- tình bè bạn
- tình bạn bè
- tình chị em
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Tình Cờ Trong Tiếng Anh
-
Sự Tình Cờ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ TÌNH CỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÌNH CỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Tình Cờ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ TÌNH CỜ - Translation In English
-
TÌNH CỜ - Translation In English
-
Tình Cờ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Tình Cờ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Những Cách Nói Tình Cờ Trong Tiếng Anh. - Langhoasadec.Website
-
Tình Cờ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đặt Câu Với Từ "tình Cờ"
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tình Cờ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Thật Tình Cờ Tiếng Anh - Là-gì.vn | Năm 2022, 2023
-
TÌNH CỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex