"tình cờ" in English ; tình cờ {adj.} · volume_up · accidental · random ; tình cờ {adv.} · volume_up · by accident · by chance · inadvertently · incidentally ; sự ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÌNH CỜ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÌNH CỜ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'tình cờ' translations into English. Look through examples of tình cờ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tình cờ" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tình cờ" into English. Human translations with examples: flag, flags, chess, really?, fancy that, by accident, accidental?, ...
Xem chi tiết »
Translation of «tình cờ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tình cờ» in context: Tôi chỉ tình cờ đi ngang qua.
Xem chi tiết »
What does Tình cờ mean in English? If you want to learn Tình cờ in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Translation of «tình cờ» in English language: «Accidental» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does tình cờ mean? How do you ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2017 · Translation of 'Tình Cờ Gặp Nhau' by Mạnh Quỳnh from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Translation of «Tình cờ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Tình cờ» in context: Tôi cứ tình cờ gặp anh suốt.
Xem chi tiết »
English translation of tình cờ - Translations, examples and discussions from LingQ. ... Popular Translations; Popularity. by luck, randomly; 1 ...
Xem chi tiết »
tình cờ translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! accidental. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy]. Copied! by chance.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · happen translate: xảy ra, cái gì đã xảy ra với người/vật, tình cờ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · chance translate: sự tình cờ, cơ hội, sự có khả năng, cơ may, liều, tình cờ, tình cờ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tình Cờ Translation In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tình cờ translation in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu