Tính Danh Từ Là Gì - Nominal Adjectives | WILLINGO

84SHARESShareTweet

Tính danh từ là gì, và cách dùng của tính danh từ có khác gì so với cách dùng của tính từ thông thường? Bài này sẽ giúp bạn có câu trả lời.

Định nghĩa tính danh từ

Như chúng ta vẫn biết, cách dùng cơ bản nhất của tính từ là bổ nghĩa (hoặc mô tả) cho danh từ (hoặc cụm danh từ), ví dụ: tính từ long trong cụm từ “a long journey”, hoặc tính từ big trong cụm từ “the big car.”

Tuy nhiên, tính danh từ (Nominal adjectives) thì khác hơn một chút. Tính danh từ luôn có the đứng trước, và nó có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu hoặc trong mệnh đề.

Ví dụ:

🔊 Play

The elderly are a great source of wisdom. (Người cao tuổi là biển trí khôn)

🔊 Play

The French have amazing restaurants. (Người Pháp có nhiều quán ăn tuyệt vời)

🔊 Play

The opposite of up is down. (Từ trái nghĩa của updown)

🔊 Play

The best is yet to come. (Điều tốt nhất vẫn còn chưa đến)

Trong các ví dụ trên, tính danh từ không bổ nghĩa cho bất kỳ danh từ nào khác mà bản thân chúng đóng vai trò là danh từ. Cụ thể, trong các câu trên, tính danh từ đóng vai trò chủ ngữ. Nhưng chúng cũng có thể đóng vai trò tân ngữ.

Ví dụ:

🔊 Play

We should treat the elderly with respect, (Chúng ta cần đối xử một cách tôn trọng đối với người cao tuổi)

🔊 Play

This law protects the innocent. (Đạo luật này bảo vệ người vô tội)

🔊 Play

We all want the best for her. (Tất cả chúng tôi đều cầu mong điều tốt nhất cho cô ấy)

Tính chất ngữ pháp của tính danh từ

Tính danh từ có tính chất của cả tính từ và danh từ, vì vậy, chúng cũng có các đặc điểm cơ bản của cả hai loại từ này.

Với tính chất danh từ, chúng có các tính chất sau:

  • Đứng sau một determiner (thường là mạo từ xác định the)
  • Có thể được bổ nghĩa bởi tính từ khác (the gallant French; the unfortunate poor)

Với tính chất tính từ, chúng có các tính chất sau:

  • Có thể dùng intensifiers hoặc mitigators (các trạng từ, trạng ngữ có tính chất nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ) để bổ nghĩa (the very old; the extremely wealthy)
  • Có thể dùng với dạng so sánh hơn và so sánh cao nhất (the poorer, the poorest)

Cách dùng tính danh từ

Tính danh từ có một vài chức năng khác nhau.

  • Chỉ một nhóm người có chung một đặc điểm nào đó (có thể là đặc điểm vật lý hoặc phi vật lý). Trường hợp này, tính danh từ được gọi là tính từ tập thể (collective adjectives)
  • Chỉ một đặc điểm của một người hoặc vật cụ thể. Trường hợp này liên quan đến phép tỉnh lược trong cấu trúc so sánh hơn và so sánh cao nhất và trong các trường hợp khác, với mục đích tránh lặp lại danh từ đã biết, từ đó dẫn đến chỉ sử dụng tính từ như một danh từ (nhưng kỳ thực, danh từ đã được lược bớt đi).

Cụ thể như sau:

1.  Chỉ một nhóm người nói chung

Trường hợp này, tính danh từ được gọi là Tính từ tập thể (collective adjectives)

Tính từ tập thể (collective adjectives) là một bộ phận của tính danh từ, dùng để chỉ một nhóm người có chung một đặc điểm nào đó.

Đó có thể là đặc điểm vật lý, ví dụ: the blind (người mù/khiếm thị nói chung), the deaf (người điếc/khiếm thính nói chung), the short (người lùn nói chung), the tall (người cao nói chung).

Đó cũng có thể là các đặc điểm phi vật lý, ví dụ: the hardworking (những người chăm chỉ nói chung), the intelligent (người thông minh nói chung), the poor (người nghèo nói chung), the rich (người giàu nói chung).

Có thể thấy trong các trường hợp trên, thực chất tính danh từ là dạng rút gọn của một cụm từ dài hơn, ví dụ: the rich = all the people who are rich; hoặc the deaf = all the people who are deaf.

Tính danh từ cũng có thể dùng để chỉ một nhóm người thuộc một quốc gia nào đó, ví dụ: the English, the Vietnamese, the French…

Xem thêm bài: Tính từ tập thể – Collective adjectives.

2.  Chỉ một người hoặc vật cụ thể

a.  Dùng trong dạng So sánh hơn và So sánh cao nhất

Trong các dạng so sánh cao hơn hoặc so sánh cao nhất, người ta có thể lược bỏ danh từ mà chỉ giữ lại cấu trúc so sánh của tính từ. Khi đó, tính từ sẽ trở thành tính danh từ (thực chất nó là phép tỉnh lược)

Ví dụ:

🔊 Play

His brother is the taller, but he is the cleverer.

🔊 Play

They gave the prize to the more beautiful of the two.

🔊 Play

Of the two cars, we chose the more expensive.

🔊 Play

Dan is the strongest.

🔊 Play

I want the best for you.

🔊 Play

Whenever we have a job to do, you give me the most difficult.

b.  Dùng trong các trường hợp khác

Trường hợp phổ biến nhất của tính danh từ là hai dạng vừa nói trên: Tính từ tập thể và tính từ trong cấu trúc so sánh hơn và so sánh cao nhất.

Tuy nhiên, hầu như mọi tính từ đều có thể trở thành tính danh từ trong các cấu trúc tỉnh lược (trong trường hợp này là lược bớt danh từ đã biết). Các ví dụ bên dưới cho thấy, thông thường, người ta hay dùng dạng tỉnh lược hơn là dạng đầy đủ:

Ví dụ:

      • Dạng phổ biến:

I liked the red car but we bought the blue. (dùng tính từ blue như một danh từ, lược bỏ danh từ car đã biết)

      • Dạng không phổ biến:

I like the red car but we bought the blue car. (đầy đủ)

Hoặc:

A: Which color did you like best?”

B: I thought the blue was the prettiest.” (dùng tính từ blue như một danh từ, lược bỏ danh từ color đã biết)

B: “I thought the blue color was the prettiest.” (đầy đủ)

Hoặc:

You’ve heard the good news, now I’ll tell you the bad. (dùng tính từ bad như một danh từ, lược bỏ danh từ news đã biết)

Dạng không phổ biến: “You’ve heard the good news, now I’ll tell you the bad news.” (đầy đủ)

Lựa chọn cách dùng

  • Với tính từ tập thể, chúng ta có thể dùng cả hai dạng thức: tính từ tập thể hoặc cụm danh từ đầy đủ.

Ví dụ: có thể dùng “French people” thay vì dùng “the French”, hoặc “poor people” thay vì “the poor” mà ý nghĩa không thay đổi.

Tuy nhiên, sắc thái biểu cảm có sự khác nhau: dùng tính từ tập thể (collective adjectives) thì trang trọng hơn, còn dùng cụm danh từ đầy đủ thì ít trang trọng hơn.

  • Với các dạng thức so sánh hơn và so sánh cao nhất, chúng ta cũng có thể vẫn dùng danh từ.

Ví dụ: có thể nói “He was the stronger man of the two” thay vì nói “he was the stronger”; hoặc “I want the best thing for you” thay vì “I want the best for you”.

Tác dụng của việc vẫn dùng danh từ trong các ví dụ trên là nhằm nhấn mạnh hoặc làm rõ nghĩa hơn.

  • Thông thường, thay vì dùng lại danh từ đã biết, chúng ta có thể dùng một dạng đại từ phù hợp để thay thế. one/ones là một trong các đại từ hay được sử dụng.

Ví dụ:

🔊 Play

You take the green T-shirt; I’ll take the blue one” 

Thay vì nói:

🔊 Play

“You take the green T-shirt; I’ll take the blue.”

Cách dùng này cũng khiến cho câu nói trở nên dân dã hơn.

BÀI LIÊN QUAN

Tất cảMust knowAdjectivesAdverbsConjunctionsInterjectionsNounsPrepositionsParallelismPronounsTips & Tricksgiới thiệu chuyên sâu về mặt ngữ nghĩa của một trong các cấu trúc cực kỳ phổ biến của danh từ ghép: cấu trúc "danh từ + danh từ".Danh từ ghép: Cấu trúc “danh từ + danh từ” | Bài 1: Cơ bảnLoạt bài chuyên sâu về ngữ nghĩa của một trong các cấu trúc cực kỳ phổ biến của danh từ ...Từ giảm nhẹ là gì - mitigatorsTừ giảm nhẹ – mitigatorsTừ giảm nhẹ là gì? Từ giảm nhẹ dùng để làm gì? Dùng từ giảm nhẹ như thế nào? Điều ...Cách dùng WHO Đại từ quan hệ Nên biếtCách dùng WHO | Đại từ quan hệ | Nên biếtBài này giới thiệu cách dùng WHO trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong những đại từ quan ...Cách dùng WHICH Đại từ quan hệ Nên biếtCách dùng WHICH | Đại từ quan hệ | Nên biếtBài này giới thiệu cách dùng WHICH trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong các đại từ quan hệ ...More... Loading...84SHARESShareTweet

Từ khóa » Tính Danh Là Gì