Từ điển Tiếng Việt "tính Danh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tính danh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tính danh

- Họ và tên.

hd. Họ và tên. Cho biết tính danh.Tầm nguyên Từ điểnTính Danh

Tính: họ, Danh: tên.

Lão bà khá nói tính danh cho tường. Lục Vân Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tính Danh Là Gì