Từ điển Tiếng Việt "tính Danh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tính danh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tính danh
- Họ và tên.
hd. Họ và tên. Cho biết tính danh.Tầm nguyên Từ điểnTính DanhTính: họ, Danh: tên.
Lão bà khá nói tính danh cho tường. Lục Vân Tiên Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Tính Danh Là Gì
-
Tính Danh Từ Là Gì - Nominal Adjectives | WILLINGO
-
Tính Danh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tính Danh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Tịnh Danh Nghĩa Là Gì?
-
Tính Từ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Tính Từ (Adjective) Là Gì? Cách Sử Dụng Tính Từ đúng Trong Tiếng Anh
-
Tính Từ Là Gì? Sau Tính Từ Là Gì? Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu?
-
Danh Từ - Tính Từ - Động Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - RES
-
Tính Từ Là Gì? Cách Dùng Và Vị Trí Của Các Tính Từ Trong Tiếng Anh
-
Tính Từ Là Gì? Sau Tính Từ Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Cụm Từ Là Gì? - Luật Hoàng Phi