Tính Kỹ Lưỡng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tính kỹ lưỡng" thành Tiếng Anh
particularity, tenderness, thoroughness là các bản dịch hàng đầu của "tính kỹ lưỡng" thành Tiếng Anh.
tính kỹ lưỡng + Thêm bản dịch Thêm tính kỹ lưỡngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
particularity
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tenderness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
thoroughness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tính kỹ lưỡng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tính kỹ lưỡng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Kỹ Lưỡng Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "kỹ Lưỡng" - Là Gì?
-
Kỹ Lưỡng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kỹ Lưỡng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kỷ Lưỡng Là Gì - Thả Rông
-
Tính Kỹ Lưỡng Là Gì - Thả Rông
-
Kỹ Lưỡng Hay Kĩ Lưỡng - Nghĩa Của Từ Kỹ Lưỡng Trong Tiếng Việt
-
Kĩ Lưỡng
-
Tính Kỹ Lưỡng Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Nghĩa Của Từ Kỹ Lưỡng Bằng Tiếng Anh
-
Kỹ Lưỡng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Kỹ-lưỡng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
KỸ LƯỠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Kỹ Lưỡng Của Ba