Từ điển Tiếng Việt "kỹ Lưỡng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"kỹ lưỡng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm kỹ lưỡng
- 1. Nh. Kỹ. 2. Có ý tứ và cẩn thận: Tính nết kỹ lưỡng.
np&t. Rất kỹ để tránh sai sót. Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Tính Kỹ Lưỡng Là Gì
-
Kỹ Lưỡng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kỹ Lưỡng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kỷ Lưỡng Là Gì - Thả Rông
-
Tính Kỹ Lưỡng Là Gì - Thả Rông
-
Kỹ Lưỡng Hay Kĩ Lưỡng - Nghĩa Của Từ Kỹ Lưỡng Trong Tiếng Việt
-
Kĩ Lưỡng
-
Tính Kỹ Lưỡng Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Nghĩa Của Từ Kỹ Lưỡng Bằng Tiếng Anh
-
Kỹ Lưỡng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Kỹ-lưỡng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tính Kỹ Lưỡng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KỸ LƯỠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Kỹ Lưỡng Của Ba