Tính Minh Bạch In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "tính minh bạch" into English
categoricalness, distinctness, lucidity are the top translations of "tính minh bạch" into English.
tính minh bạch + Add translation Add tính minh bạchVietnamese-English dictionary
-
categoricalness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
distinctness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lucidity
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- transparency
- visibility
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tính minh bạch" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "tính minh bạch" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Minh Bạch Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tính Minh Bạch Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
MINH BẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH MINH BẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Minh Bạch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TÍNH MINH BẠCH - Translation In English
-
MINH BẠCH - Translation In English
-
TÍNH MINH BẠCH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỀ TÍNH MINH BẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"tính Minh Bạch" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tính Minh Bạch (Transparency) Là Gì? Đặc điểm - VietnamBiz
-
Minh Bạch Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Công Khai Và Pháp Luật Về Công Khai Trong Tổ Chức Thực Hiện Các Đề ...
-
Tính Minh Bạch Giá Trong Thị Trường Chứng Khoán Là Gì? Đặc điểm Và ...
-
Minh Bạch Tiếng Anh Là Gì