translations tính minh bạch · categoricalness. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · distinctness. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · lucidity. noun.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến tính minh bạch thành Tiếng Anh là: categoricalness, distinctness, lucidity (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có tính minh bạch ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "minh bạch" trong tiếng Anh. minh bạch {tính}. EN. volume_up · clear · explicit · transparent. tính minh bạch {danh}.
Xem chi tiết »
Tra từ 'tính minh bạch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
- Minh bạch trong tiếng anh là “transparent”, được phát âm là /trænˈspær.ənt/, có nghĩa là rõ ràng và dễ hiểu, cởi mở và trung thực, không có bí mật. Ví dụ:.
Xem chi tiết »
Translation for 'tính minh bạch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"minh bạch" in English. minh bạch {adj.} EN. volume_up · clear · explicit · transparent. tính minh bạch {noun}. EN. volume_up · transparency. làm minh bạch ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TÍNH MINH BẠCH LÀ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TÍNH MINH BẠCH LÀ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và ...
Xem chi tiết »
cho các hành động bất tuân. Coordinated oversight of extractive companies; and a commitment to transparency with penalties for non-compliance.
Xem chi tiết »
Tính minh bạch dịch là: transparency. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2020 · Tính minh bạch trong tiếng Anh là Transparency. Tính minh bạch là mức độ mà các nhà đầu tư có thể truy cập vào thông tin tài chính cần thiết ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Trong tổ chức Agile, tính rành mạch càng quan trọng đặc biệt hơn nữa. Minch bạch không những là câu hỏi đưa một trong những cơ chế vào nhằm kích ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2013 · Trong tiếng Anh, công khai là “Transparency”. ... “Tính minh bạch như một nhân tố cốt lõi trong cuộc chiến chống tham nhũng” (Vietnamnet ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 30 thg 10, 2021 · Lợi nhuận của Sở giao dịch chứng khoá chỉ được coi là minh bạch khi sự phát ... Tính minh bạch giá trong tiếng Anh là Price Transparency.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Tính tách biệt (tiếng Anh: Transparency) là cường độ cơ mà các nhà đầu tư chi tiêu có thể truy cập vào thông tin tài chính quan trọng về một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Minh Bạch Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính minh bạch trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu