tinh nhuệ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
You do this on the field by sending small groups of elite soldiers into turn-based battles in which cover and flanking tactics are key. more_vert.
Xem chi tiết »
Check 'tinh nhuệ' translations into English. Look through examples of tinh nhuệ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
4. Optio speculatorum: Optio công tác trong lực lượng kị vệ binh tinh nhuệ. Optio speculatorum: optio in the elite cavalry bodyguards. 5. Cho tới khi ông hạ gục ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. tinh nhuệ. * adj. well trained. Từ điển Việt Anh - VNE. tinh nhuệ. well-trained, elite (troops). Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
bị tràn ngập. And towards that Mismarca Kingdom an elite squad from the Demonic Kingdom Granmarsenal is approaching.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tinh nhuệ' trong tiếng Anh. tinh nhuệ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "tinh nhuệ" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tinh nhuệ trong tiếng Trung. 精锐 《(军队)装备优良, 战斗力强。》 Đây là cách dùng tinh nhuệ tiếng Trung.
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2022 · Ảnh những người lính Nga thiệt mạng của Trung đoàn 331. Trong bất kỳ cuộc chiến nào, có những đơn vị khác biệt với những đơn vị khác đến mức ...
Xem chi tiết »
Với năng lực lấy ít địch nhiều, sự tinh nhuệ của đội quân Sparta đã mang lại ... phải nói tiếng Anh trong khu vực quy định, … nếu vi phạm, có hình phạt rất ...
Xem chi tiết »
Làm sao ta ém sẵn được một số quân tinh nhuệ ngay trong phủ , chờ giờ thuận tiện , vùng dậy bắn hỏa pháo làm hiệu , mở cửa thành cho quân các ông ập vào ?
Xem chi tiết »
Tiếng Anh giờ đây cũng trở thành kỹ năng quan trọng trong lĩnh vực quân đội, ... Crack troops: tinh binh/ đội quân tinh nhuệ; Cold war: chiến tranh lạnh ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; elite. cấp cao ; gia cao cấp ; lớp trên ; nhóm người ; nhóm người ưu tú ; rất tinh nhuệ của ; thượng lưu ; tinh nhuệ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tinh Nhuệ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tinh nhuệ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu