TỈNH TÁO - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tỉnh-táo
Xem chi tiết »
Tỉnh Táo trong Tiếng Anh là gì ... Conscious có nghĩa là tỉnh táo, sáng suốt trong công việc, học tập hay làm một việc gì đó. Tỉnh táo là trạng thái của con người ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tỉnh táo" trong tiếng Anh ; tỉnh táo {tính} · awake ; sự tỉnh táo {danh} · alertness ; làm tỉnh táo {tính} · refreshing ; sự làm cho tỉnh táo {danh}.
Xem chi tiết »
Bản dịch của tỉnh táo trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: alert, conscious, active. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh tỉnh táo có ben tìm thấy ít nhất 676 lần.
Xem chi tiết »
Bản dịch của sự tỉnh táo trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: alertness, sanity, wakefulness. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh sự tỉnh táo có ben tìm thấy ít ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tỉnh táo hơn trong một câu và bản dịch của họ · Em bé của bạn có thể không chỉ tỉnh táo hơn vào ban đêm. · Your baby may not just be more alert ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TỈNH TÁO" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TỈNH TÁO" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'tỉnh táo' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "tỉnh táo" trong ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. sự tỉnh táo. vigilance, alertness. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Ánh sáng làm tăng sự tỉnh táo và làm bạn khó ngủ. Light increases levels of alertness and will delay sleep. ted2019. Caffeine làm tăng nhịp tim và huyết áp, nó ...
Xem chi tiết »
Một nền tảng trung bình của những người như Charles Babbage già nghèo, và những chiếc máy tính chạy bằng hơi nước của ông chưa bao giờ được chế tạo. A middle ...
Xem chi tiết »
Uống cốc cà phê cho tỉnh táo. 2 Ở trạng thái vẫn minh mẫn, không để cho tình hình rắc rối, phức tạp tác động đến tư tưởng, tình cảm. Tỉnh táo trước ...
Xem chi tiết »
Have you completely lost your mind? OpenSubtitles2018. v3. Sự tỉnh táo thiêng liêng này có liên hệ đến sự thờ phượng của chúng ta. This spiritual sobriety ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tỉnh táo lại đi" into English. Human translations with examples: wake up, realize, come on, come on, give it up, oh, wake up, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỉnh táo trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu