Tính Từ Kép Trong Tiếng Anh | HelloChao

Grey-haired (có tóc xám-tóc bạc)

Strong-minded (có tinh thần mạnh mẽ)

Right-angled (có góc vuông)

Full-grown (phát triển đầy đủ)

Low-paid (được trả tiền thấp)

Well-behaved (được đối xử tốt)

Well-known (nổi tiếng)

Wind-blown (bị gió cuốn)

Home-made (nội hóa)

Close-fitting (bó sát)

- Danh từ + Hiện tại phân từ: có ý nghĩa chủ động.

Ví dụ:

Top-ranking (xếp hàng đầu)

- Phó từ + Hiện tại phân từ: có ý nghĩa chủ động.

Ví dụ:

Far-reaching (ở xa)

- Danh từ + Tính từ

Ví dụ:

Blood-red (đỏ như máu)

- Tính từ + Tính từ

Ví dụ:

Blue-black (màu xanh đen)

- Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

Full-length (toàn thân)

- Quá khứ phân từ của cụm động từ.

Ví dụ:

Cast-off (bị vứt bỏ)

- Những cách kết hợp khác

Ví dụ:

So-so (không tốt lắm)

Well-off (khá giả)

Touch-and-go (không chắc chắn)

Per capita (tính theo đầu người)

Từ khóa » Cách Sử Dụng Tính Từ Kép Trong Tiếng Anh