Lười biếng tiếng Anh là lazy . Lười biến là trạng thái ngại vận động, mệt mỏi và khó chịu khi bị buộc phải làm công việc nào đó. Lười biếng bị coi tật xấu của con người. Lười biếng tiếng Anh là lazy, phiên âm /'leɪ. 28 thg 4, 2020
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 4 phép dịch lười , phổ biến nhất là: sloth, lazy, shiftless . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của lười chứa ít ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "lười biếng" trong tiếng Anh. lười biếng {tính}. EN. volume_up · idle · slothful. kẻ lười biếng {danh}. EN. volume_up · slacker. cực lỳ lười biếng ...
Xem chi tiết »
Việc làm, tiền bạc và tính lương thiện: Tật lười biếng không bao giờ đem lại lợi ích nào cả. Work, Money, and Honesty: Laziness never pays. 31. Tại sao anh cố ...
Xem chi tiết »
lazy = not work or inactive: lười biếng. “My students are lazy and never do their homework!” (Học sinh của tôi thật lười biếng và chúng không bao giờ làm bài ...
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2014 · [TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH] Lazy: lười biếng Hot - temper: nóng tính Bad - temper: khó chơi Selfish: ích kỷ Mean: keo kiệt Cold: lạnh lùng Silly/ ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2015 · a couch potato chỉ một người lười biếng 'Don't be a couch potato. ... Previous PostMột số cách từ chối trong tiếng AnhNext PostPhrasal verbs ...
Xem chi tiết »
Một lý do khiến chúng ta trở nên lười biếng là vì chúng ta chỉ nhìn thấy những khó khăn · Look at the benefits- One reason we become lazy is because we only see ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự lười biếng trong một câu và bản dịch của họ · Sự lười biếng của Hệ thống 2 là một phần của câu chuyện. · The laziness of System 2 is part of ...
Xem chi tiết »
Lười · Tính lười biếng, trái ngược với siêng năng · Lười (động vật): Lười hay con lười (Danh pháp khoa học: Folivora) còn được biết đến với tên tiếng Anh là Sloth ...
Xem chi tiết »
Chắc hẳn ai trong chúng ta đều trải qua cảm giác slacking off (uể oải, lười hoạt động) hoặc getting bored (chán) vì không có gì để làm.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈleɪ.zi/. Tính từSửa đổi. lazy /ˈleɪ.zi/. Lười biếng, biếng nhác. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tính Từ Lười Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ lười trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu