Lazy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈleɪzi/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -eɪzi
Tính từ
lazy /ˈleɪ.zi/
- Lười biếng, biếng nhác.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lazy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪzi
- Vần:Tiếng Anh/eɪzi/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tính Từ Lười Trong Tiếng Anh
-
Lười Biếng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Lười Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
LƯỜI BIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lười Biếng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
165 Tính Từ Cơ Bản Nhất Trong Tiếng Anh (Phần 4) - E
-
[TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH] Lazy: Lười... - Tự Học Tiếng Anh
-
Một Số Cụm Từ Miêu Tả Sự Lười Biếng | Trung Tâm EnglishCamp
-
LƯỜI BIẾNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ LƯỜI BIẾNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lười – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt động Tránh Buồn Chán - Leerit
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lười' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt