I read the fashion pages in the newspapers to keep up with the latest styles. The classic black dress is always in style. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng ...
Xem chi tiết »
style. Even as it made the precise identity of styles unclear, the fuzzy use of terms increased their symbolic potency. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Cột đồng hồ mặt trời. · (Thực vật học) Vòi nhuỵ. · Văn phong. · Phong cách, cách, lối. style of playing the piano — cách đánh pianô · Loại, kiểu, ...
Xem chi tiết »
Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính ...
Xem chi tiết »
I did not recognize him under his new style: tôi không nhận ra anh ta dưới ... Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "style" trong tiếng Việt ; style {danh} · cung cách ; self-styled {tính} · tự xưng ; Chinese-style jacket {danh} · áo khách ; style of handwriting {danh}.
Xem chi tiết »
'style' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bản tính ; bộ dạng ; ch phong ca ́ ch ; ch đa ; ch đa ́ ; cách hiên ngang ; cách long trọng ; cách ; danh ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Hay trong sinh học, Style là vòi nhụy hoặc ở một số tình huống khác, từ vựng lại mang nghĩa là thời trang, kích cỡ, ngòi viết, thậm chí cũng ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'style' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Anh - Việt ... khoảng cách các dòng, và các tính năng định khuôn thức khác đối với văn bản.
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2018 · Trong HTML thì Style là thẻ dùng để quy định về định dạng, phong cách của văn bản, tức phần CSS của website. Tính năng Style trong Word cũng có ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh style trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: phong cách, kiểu, lối . Bản dịch theo ngữ cảnh của style có ít nhất 202 câu được dịch.
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2019 · Style, stylist .... là những từ được sử dụng khá nhiều và đang hot ... của từ style kể cả trong vai trò là danh từ, động từ hay tính từ.
Xem chi tiết »
✿ Stylish/ fashion : Thời trang, hợp thời trang, hợp mốt. ... ✿ Chic: cùng nghĩa với fashionable or stylish nhưng được dùng với nghĩa trang trọng hơn. Eg: Have ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang như classic, exotic, ... Sexy /'seksi/: Gợi tình. ... Preppy style is very popular among college students.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2017 · => Cũng tương tự như phong cách cổ điển, những người theo phong cách tinh tế luôn muốn đồ chất lượng cao. - The western fashion is great for ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Style
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ style hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu