toàn diện {adjective} ; all around · (also: toàn năng) ; all-round · (also: toàn năng, vạn năng) ; comprehensive · (also: bao hàm, mau hiểu, lĩnh hội nhanh) ; thorough ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh toàn diện trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: all-round, comprehensive, all-around . Bản dịch theo ngữ cảnh của toàn diện có ít ...
Xem chi tiết »
Tôi sửng sốt trước câu trả lời đơn giản và mang tính toàn diện của ông. I was struck by the simplicity and comprehensiveness of his answer.
Xem chi tiết »
You can seek a comprehensive insurance cover that will offer protection for damages caused to your car and self in an accident. more_vert.
Xem chi tiết »
[Trạng từ dùng để bổ ngữ cho động từ]. He possesses a wholly beauty that is enough for people to fall in love with him. · [Giữa trợ động từ và động từ thường].
Xem chi tiết »
comprehensively ý nghĩa, định nghĩa, comprehensively là gì: 1. completely: 2. ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
A comprehensive view of English literature ... tính từ. tất cả các mặt. đổi mới toàn diện;. tăng cường hợp tác toàn diện. logo-Lac Viet. ©2022 Lạc Việt.
Xem chi tiết »
This course in Contracts Law is comprehensive and covers all the fundamentals of legal relations the terms of a contract and much more.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. toàn diện. total; global; comprehensive. một cái nhìn toàn diện về văn học anh a comprehensive view of english literature. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Wholly · Định nghĩa: · Loại từ: · Wholly: · Wholly-owned: · Wholly immiscible: · Wholly dependent: ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Nếu bạn muốn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh, nói, ngữ pháp và hơn thế nữa, bạn cần đọc bài viết dưới đây của Pasal. Thế nào là học tiếng Anh " ...
Xem chi tiết »
Có tính chất tăng tiến về nội dung, GDGTTDTD bắt đầu được giảng dạy từ khi trẻ còn bé với những nội dung và kỹ năng nền tảng, sau đó cung cấp những thông tin ...
Xem chi tiết »
toàn diện = adj all-sided, wholly total; global; comprehensive Một cái nhìn toàn diện về văn học Anh A comprehensive view of English literature Những biện ... Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tính Từ Toàn Diện Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ toàn diện tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu