Toàn Diện - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "toàn diện" thành Tiếng Anh
all-round, comprehensive, all-around là các bản dịch hàng đầu của "toàn diện" thành Tiếng Anh.
toàn diện + Thêm bản dịch Thêm toàn diệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
all-round
adjectiveGần đây tất cả đều được cải tiến toàn diện.
We've seen all-round improvements lately.
GlosbeMT_RnD -
comprehensive
adjectiveTôi sửng sốt trước câu trả lời đơn giản và mang tính toàn diện của ông.
I was struck by the simplicity and comprehensiveness of his answer.
GlosbeMT_RnD -
all-around
adjective adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- all-sided
- comprehensively
- exhaustive
- wholly
- across the board
- full-fledged
- fullness
- thorough
- complete
- in-depth
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " toàn diện " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "toàn diện" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Từ Toàn Diện Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - TOÀN DIỆN
-
Toàn Diện In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TOÀN DIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Toàn Diện Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Comprehensively Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'toàn Diện' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TOÀN DIỆN VÀ BAO GỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Toàn Diện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Toàn Diện Tiếng Anh Là Gì
-
Thế Nào Là Học Tiếng Anh “toàn Diện”?
-
Giáo Dục Giới Tính Và Tình Dục Toàn Diện Là Gì?
-
Tra Từ Toàn Diện - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)