tốn tiền bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'tốn tiền' translations into English. Look through examples of tốn tiền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Bị thiếu: tính từ
Xem chi tiết »
TỐN TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; cost money · tốn tiềnchi phí tiềnchi phí tiền bạc ; spend money. tiêu tiềnchi tiềnbỏ tiền ; expensive. đắttốn kém ... Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
'costly' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... tính từ - đắt tiền, quý giá =costly furniture+ đồ đạc đắc tiền - tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của time-consuming trong tiếng Anh ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... tiếng Việt. tốn nhiều thời gian…
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Đắt tiền, quý giá. costly furniture — đồ đạc đắt tiền · Tốn kém, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại (về số thương vong). a costly war — một cuộc ...
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về tiền bạc · 1. afford · 2. income · 3. pocket money · 4. bonus · 5. inherit · 6. commission · 7. compensation · 8. salary ... Bị thiếu: tốn | Phải bao gồm: tốn
Xem chi tiết »
Từ này fucking mint có nghĩa là gì? Previous question/ Next question. Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? A novel whose title explains the ...
Xem chi tiết »
tốn tiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tốn tiền sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tốn tiền. * ttừ. costly ... Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Time-consuming là một tính từ cực “xịn sò” trong tiếng anh với level C1 – một level nâng cao. ... Ví dụ: It is palpable that nowadays it costs ...
Xem chi tiết »
1. Money doesn't grow on tree: Tiền không mọc trên cây · 2. Easy money: Tiền kiếm được dễ dàng · 3. Money is no object: Tiền không thành vấn đề · 4. Money talks: ...
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2018 · Cụm từ này có nghĩa tiết kiệm tiền, hoặc dùng để miêu tả một người ... quan trọng nhất trong cuộc sống như tình yêu, tình bạn hay sức khỏe.
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2020 · Ví dụ: "Wow, Mary, you look like a million dollars/bucks this evening. I love your dress" (Wow, Mary, bạn trông thật lộng lẫy. Tôi rất thích ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tính Từ Tốn Tiền Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ tốn tiền trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu