Costly - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔst.li/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
[sửa]Từ cost (“giá”) + -ly.
Tính từ
[sửa]costly (so sánh hơn costlier, so sánh nhất costliest) /ˈkɔst.li/
- Đắt tiền, quý giá. costly furniture — đồ đạc đắt tiền
- Tốn kém, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại (về số thương vong). a costly war — một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của
Tham khảo
[sửa]- "costly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Tính Từ Tốn Tiền Trong Tiếng Anh
-
Tốn Tiền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tốn Tiền In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TỐN TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Costly | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
TIME-CONSUMING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Bạc
-
"tốn Tiền" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Tốn Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Tốn Thời Gian" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'Money' - E
-
8 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress