Costly - Wiktionary Tiếng Việt

costly
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɔst.li/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

Từ cost(“giá”) + -ly.

Tính từ

costly(so sánh hơn costlier, so sánh nhất costliest) /ˈkɔst.li/

  1. Đắt tiền, quý giá. costly furniture — đồ đạc đắt tiền
  2. Tốn kém, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại (về số thương vong). a costly war — một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “costly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=costly&oldid=1818453”

Từ khóa » Tính Từ Tốn Tiền Trong Tiếng Anh