TỐN TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TỐN TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từtốn tiềncost moneytốn tiềnchi phí tiềnchi phí tiền bạcđắt tiềncó giá tiềnspend moneytiêu tiềnchi tiềnbỏ tiềntốn tiềndùng tiềndành tiềnxài tiềnmất tiềnchi tiêu tiền bạctiêu tốn nhiều tiềnexpensiveđắttốn kémrẻgiátiềncosts moneytốn tiềnchi phí tiềnchi phí tiền bạcđắt tiềncó giá tiềnspending moneytiêu tiềnchi tiềnbỏ tiềntốn tiềndùng tiềndành tiềnxài tiềnmất tiềnchi tiêu tiền bạctiêu tốn nhiều tiềncostlytốn kémđắtđắt giáđắt đỏchi phítốn kém chi phícosts cashto waste moneylãng phí tiềnlãng phí tiền bạctốn tiềntiền phung phícosting moneytốn tiềnchi phí tiềnchi phí tiền bạcđắt tiềncó giá tiền

Ví dụ về việc sử dụng Tốn tiền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đỡ tốn tiền!It costs money!Vui hơn nữa là không tốn tiền.It's more fun than not spending.Phải tốn tiền để học.It cost money to learn.Tưởng tui sợ tốn tiền à?Do I have the fear of spending money?Phải tốn tiền để học.Yes, it costs money to learn.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtốn thời gian tốn khoảng tốn tiền vấn đề tốn kém chi phí tốn kém Sử dụng với trạng từtốn rất nhiều thường tốntốn gần chẳng tốnSử dụng với động từsửa chữa tốn kém Lên Mặt Trăng rất tốn tiền.Landing on the moon is very expensive.Nhưng tốn tiền lắm, anh ơi.But, that costs dinero, dude.Hình như có đó, mà phải tốn tiền.Well, there was, but it cost money.Phải tốn tiền mua thiết bị.It costs money to buy equipment.Bạn ko muốn tốn tiền vào spa?Don't want to spend money at a spa?Khá tốn tiền và chiếm không gian.It costs money and takes up space.Học đại học rất tốn tiền phải không?University is expensive, isn't it?Nó làm ta tốn tiền đấy, nhớ chứ?”.He cost a lot of money, remember?”.Nhược điểm duy nhất là tốn tiền.The only minus is that it costs money.Bà không muốn tốn tiền theo cách này.I just don't want to spend money that way.Nước đóng chai có thể rất tốn tiền.Bottled water can be very expensive.Nhưng nó sẽ tốn tiền mà không có lý do.It WILL cost you more money for no reason.Chí lúc này điều đó có thể tiêu tốn tiền của bạn.Today in fact, it can cost you money.Bà không muốn tốn tiền theo cách này.Nor would they want to spend the money that way.Chăm sóc thú cưngđôi khi có thể rất tốn tiền.A service animal can sometimes be expensive.Chúng tôi không sợ tốn tiền hay chịu rủi ro.We're not afraid to spend money or take risks.Xây nhà tốn tiền, đó là điều ai cũng biết.Building a house is expensive, everybody knows that.Chị có biết Tiến Luật tốn tiền cho việc gì nhất không?Don't you know that the increased regulation COSTS MONEY?Họ chỉ trích điện gió vàđiện mặt trời rất tốn tiền và không tin cậy.Wind and solar are expensive and unreliable.Tức bạn sẽ chỉ tốn tiền gia hạn domain ở đây thôi.You will only spend domain renewal here.Sau đây là 10 phim tốn tiền nhất đã từng được làm.Here are the 10 most expensive movies ever made.Tuy nhiên bạn sẽ phải tốn tiền vào những khóa học này.You will have to spend that money with schools.Bạn không muốn tốn tiền, bạn chỉ muốn kiếm tiền!.You don't want to spend cash, you want to make it!Chỉ sợ vừa tốn tiền vừa tốn thời gian thì chết.Just worried I will spend the money and they will die.Bạn không muốn tốn tiền, bạn chỉ muốn kiếm tiền!.You don't want to SPEND money, you want to EARN money!.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 329, Thời gian: 0.028

Xem thêm

không tốn nhiều tiềnwithout spending a lot of moneywithout spending a fortunetiêu tốn rất nhiều tiềnspend a lot of moneyspent a lot of moneykhông tốn tiềnwithout spending moneycheapsẽ tốn tiềnwill cost moneywill spend moneytiêu tốn nhiều tiềnspend a lot of moneyspending a lot of moneysẽ tốn rất nhiều tiềnwill cost a lot of moneyit takes a lot of moneykhông phải tốn nhiều tiềndon't have to spend a lot of moneykhông cần tốn tiềnwithout spending moneykhông tốn quá nhiều tiềnwithout spending too much money

Từng chữ dịch

tốndanh từcosttốnđộng từspendtakeexpendtốntính từexpensivetiềndanh từmoneycashcurrencyamounttiềnđộng từpay S

Từ đồng nghĩa của Tốn tiền

đắt tốn kém rẻ tiêu tiền chi tiền giá bỏ tiền dùng tiền dành tiền chi phí tiền bạc tổn thương xươngtôn trọng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tốn tiền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tính Từ Tốn Tiền Trong Tiếng Anh