Costly | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: costly Best translation match:
English Vietnamese
costly * tính từ - đắt tiền, quý giá =costly furniture+ đồ đạc đắc tiền - tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại =a costly war+ một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của
Probably related with:
English Vietnamese
costly chi phí tốn kém ; hơi tốn kém ; quí giá ; quí ; rất tốn kém ; tốn kém ; tốn ; đắt tiền ; đắt ;
costly chi phí tốn kém ; hơi tốn kém ; phí ; quí giá ; quí ; rất tốn kém ; tốn kém ; tốn ; đắt tiền ; đắt ;
May be synonymous with:
English English
costly; dearly-won entailing great loss or sacrifice
costly; dear; high-priced; pricey; pricy having a high price
May related with:
English Vietnamese
costliness * danh từ - sự đắt tiền, sự quý giá - sự hao tiền tốn của; sự tai hại
costly * tính từ - đắt tiền, quý giá =costly furniture+ đồ đạc đắc tiền - tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại =a costly war+ một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Tính Từ Tốn Tiền Trong Tiếng Anh