Tốn Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tốn tiền
* ttừ
costly
Từ điển Việt Anh - VNE.
tốn tiền
expensive
- tốn
- tốn kém
- tốn phí
- tốn tiền
- tốn nhiều
- tốn nhiều thời gian
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tính Từ Tốn Tiền Trong Tiếng Anh
-
Tốn Tiền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tốn Tiền In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TỐN TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Costly | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
TIME-CONSUMING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Costly - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Bạc
-
"tốn Tiền" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"Tốn Thời Gian" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'Money' - E
-
8 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress