Legal aid under an emergency certificate may already be obtained at very short notice, and if necessary, in cases of extreme urgency, over the telephone. Từ.
Xem chi tiết »
The most urgent thing in a fire is to make sure everyone is out of the building. Many people are in urgent need of food and water. Từ điển từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Sự thúc đẩy mạnh mẽ, sự ham muốn mạnh mẽ; sự thôi thúc. sexual urges: những ham muốn mạnh mẽ về tình dục. Ngoại động từ. Thúc, thúc giục, giục giã.
Xem chi tiết »
Tính từ · Gấp, khẩn cấp, cấp bách · Khẩn nài, năn nỉ ...
Xem chi tiết »
Máy dịch: Bộ nhớ của chúng ta hoạt động giống như nút tải lại của máy tính. Thỉnh thoảng bạn cần phải làm mới (refresh) bộ nhớ, nếu nó quan trọng đối với bạn, ...
Xem chi tiết »
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): urgency, urge, urging, urgent, urgently ; Xem thêm: importunity, urging ; urgency noun ; ADJ. desperate, extreme ...
Xem chi tiết »
Hãy giữ tinh thần khẩn trương! 5. How would you describe urgency? Xin miêu tả sự khẩn trương. 6. Bearing Witness With a Spirit of Urgency. Làm ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của urgency trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự cần kíp. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh urgency có ben tìm thấy ít ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'urgent' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "urgent" từ Anh sang Việt ... urgent {tính từ}.
Xem chi tiết »
Sau khi uống nhiều và ăn cả một túi có mùi nếm kỳ lạ khoai tây đêm hôm trước, Henry tỉnh dậy với cảm giác phân tán cấp bách.
Xem chi tiết »
The Robert International school, located in the central part of Seul, is ——- seeking a full-time English teacher who has experience teaching children. A. Urgent
Xem chi tiết »
Tìm hiểu nghĩa của từ urgent là gì ? · Gấp, cấp bách, khẩn cấp · Năn nỉ, khẩn nài · Khẩn.
Xem chi tiết »
urgency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. ... Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. urgency. * kỹ thuật. xây dựng: tính khẩn cấp ...
Xem chi tiết »
What is 'urgent' in Vietnamese. ... urgent. urgent /' :d nt/. tính từ. gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách. urgent need: nhu cầu cấp bách. khẩn nài, năn nỉ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Urgency
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ urgency hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu