16 thg 1, 2021 · 18 tính từ tiếng Anh mô tả thời tiết ; 9, clear, /klɪər/ (Anh-Anh) /klɪr/ (Anh-Mỹ), thoáng đãng, trong xanh (không mây không mưa) ; 10, crisp, / ...
Xem chi tiết »
Weather: thời tiết · Climate: khí hậu · Mild: ôn hòa, ấm áp · Dry: hanh khô · Wet: ướt sũng · Humid: ẩm · Bright: sáng mạnh · Sunny: ... Các nhóm từ vựng về thời tiết... · Tình trạng thời tiết
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết ; Dry, /draɪ/, Khô ; Wet, /wet/, Ướt ; Mild. /maild/, Ôn hòa ; Humid, /ˈhjuːmɪd/, Ẩm ; Wind Chill. /wind/ / ...
Xem chi tiết »
More videos on YouTube · 1. Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây · 2. Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió · 3. Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù · 4. Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão · 5.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 (3) Humid, ẩm. The country is hot and humid in the summer ; Bright, sáng mạnh. All of these stars are ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · A. Weather conditions – Tình trạng thời tiết · Sunny – Nắng · Cloudy – Nhiều mây · Windy – Nhiều gió · Foggy – Có sương mù · Stormy – Có bão · Raining ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết Phần 1 · sun. /sʌn/. mặt trời · sunny. /ˈsʌni/. trời nắng · partly sunny. nắng vài nơi (dùng cho ban ngày) · partly cloudy. có mây ...
Xem chi tiết »
A. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết · Climate: Khí hậu · Sunny: Có nắng · Partly sunny: có nắng vài nơi · Windy: Nhiều gió · Dry: Khô · Wet: Ướt · Mild: Ôn ...
Xem chi tiết »
Bright: (tính từ) trời đầy nắng · Sunny: (tính từ) mặt trời chói chang và không có mây · Clear: (tính từ) trời quang đãng không có ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Những mẫu câu phổ biến chứa từ vựng về thời tiết mà cần lưu ý để dễ sử dụng dễ dàng hơn ...
Xem chi tiết »
Vocabulary, Meanings. avalanche. noun. tuyết lở. below freezing. preposition/ adjective.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Wet, /wet/, Ướt ; Mild, /maild/, Ôn hòa ; Humid, /ˈhjuːmɪd/, Ẩm ; Wind Chill, /wind/ /tʃɪl/, Gió rét.
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2021 · Từ vựng về khí hậu nói tới triệu chứng thời tiết ... What's the forecast like? – Dự báo thời tiết cố nào?, What's the weather like? – Thời máu ...
Xem chi tiết »
Weather forecast, /ˈweðə/ /fɔːkɑːst/, Dự báo thời tiết ; Rain, /reɪn/, Mưa ; Snowy, /snəʊi/, Trời có ...
Xem chi tiết »
It's hot: Trời nóng; What's the temperature?: Trời đang bao nhiêu độ? Hy vọng rằng những thông tin về từ vựng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Về Thời Tiết
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ về thời tiết hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu