Tiptoeing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ tiptoeing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | tiptoeing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiptoeingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiptoeing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiptoeing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiptoeing tiếng Anh nghĩa là gì.
tiptoe /'tiptou/* danh từ- đầu ngón chân=to stand on tiptoe; to be on tiptoe+ nhón chân!to be on the tiptoe of expectation- thấp thỏm chờ đợi* nội động từ- đi nhón chân* phó từ- nhón chân
Thuật ngữ liên quan tới tiptoeing
- inactivate tiếng Anh là gì?
- disannulment tiếng Anh là gì?
- coup de theâtre tiếng Anh là gì?
- godling tiếng Anh là gì?
- king tiếng Anh là gì?
- mizen tiếng Anh là gì?
- ramrod tiếng Anh là gì?
- benumb tiếng Anh là gì?
- infrangibly tiếng Anh là gì?
- farmers tiếng Anh là gì?
- anticipatory tiếng Anh là gì?
- brassy tiếng Anh là gì?
- masonry tiếng Anh là gì?
- commission tiếng Anh là gì?
- mill-dam tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiptoeing trong tiếng Anh
tiptoeing có nghĩa là: tiptoe /'tiptou/* danh từ- đầu ngón chân=to stand on tiptoe; to be on tiptoe+ nhón chân!to be on the tiptoe of expectation- thấp thỏm chờ đợi* nội động từ- đi nhón chân* phó từ- nhón chân
Đây là cách dùng tiptoeing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiptoeing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tiptoe /'tiptou/* danh từ- đầu ngón chân=to stand on tiptoe tiếng Anh là gì? to be on tiptoe+ nhón chân!to be on the tiptoe of expectation- thấp thỏm chờ đợi* nội động từ- đi nhón chân* phó từ- nhón chân
Từ khóa » đi Nhón Chân Trong Tiếng Anh
-
Nhón Chân«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến đi Nhón Chân Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐI NHÓN CHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NHÓN CHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tật đi Nhón Chân ở Trẻ Nhỏ (Toe- Walking) | BvNTP
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hành động Của Con Người - VnExpress
-
Rối Loạn Dáng đi ở Người Cao Tuổi - Người Lão Khoa - MSD Manuals
-
Năm Hiểu Lầm Thường Gặp Về Việc Gãy Xương - BBC News Tiếng Việt
-
Tê Buốt đầu Ngón Chân Là Biểu Hiện Của Bệnh Gì - Hello Doctor
-
Nhón Chân - Huggies
-
Đau Gót Chân, Ngón Chân, Gan Bàn Chân Và Mu Bàn Chân - Vinmec
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt