Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hành động Của Con Người - VnExpress

  • Mới nhất
  • Thời sự
  • Góc nhìn
  • Thế giới
  • Video
  • Podcasts
  • Kinh doanh
  • Bất động sản
  • Khoa học
  • Giải trí
  • Thể thao
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Đời sống
  • Du lịch
  • Số hóa
  • Xe
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Chủ nhật, 28/10/2018, 07:00 (GMT+7) Từ vựng tiếng Anh về các hành động của con người

Các di chuyển như nhảy lò cò, nhảy dây hay hành động đấm, đá, ngồi xổm được diễn tả bằng động từ tiếng Anh nào?

Ảnh: My English teacher

Ảnh: My English teacher

STT Từ vựng Nghĩa
1 march diễu hành
2 walk đi bộ
3 run chạy
4 crawl bò, trườn
5 tiptoe đi nhón gót chân
6 drag kéo
7 push đẩy
8 jump nhảy
9 leap nhảy vọt lên, nhảy vượt qua
10 hop nhảy lò cò, nhảy nhún một chân
11 skip nhảy dây
12 hit đánh 
13 crouch ngồi co lại, nép mình
14 stretch duỗi (tay, chân)
15 lift nâng lên
16 put down đặt xuống
17 dive lặn
18 lean tựa, dựa người
19 sit ngồi
20 squat ngồi xổm
21 bend uốn cong, cúi xuống
22 pick up nhặt lên
23 hold giữ
24 carry mang, vác
25 slap/hit tát
26 punch đấm
27 kick đá
28 catch bắt
29 throw ném
30 pull kéo, lôi
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công ×

Từ khóa » đi Nhón Chân Trong Tiếng Anh