Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hành động Của Con Người - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Các di chuyển như nhảy lò cò, nhảy dây hay hành động đấm, đá, ngồi xổm được diễn tả bằng động từ tiếng Anh nào?
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | march | diễu hành |
2 | walk | đi bộ |
3 | run | chạy |
4 | crawl | bò, trườn |
5 | tiptoe | đi nhón gót chân |
6 | drag | kéo |
7 | push | đẩy |
8 | jump | nhảy |
9 | leap | nhảy vọt lên, nhảy vượt qua |
10 | hop | nhảy lò cò, nhảy nhún một chân |
11 | skip | nhảy dây |
12 | hit | đánh |
13 | crouch | ngồi co lại, nép mình |
14 | stretch | duỗi (tay, chân) |
15 | lift | nâng lên |
16 | put down | đặt xuống |
17 | dive | lặn |
18 | lean | tựa, dựa người |
19 | sit | ngồi |
20 | squat | ngồi xổm |
21 | bend | uốn cong, cúi xuống |
22 | pick up | nhặt lên |
23 | hold | giữ |
24 | carry | mang, vác |
25 | slap/hit | tát |
26 | punch | đấm |
27 | kick | đá |
28 | catch | bắt |
29 | throw | ném |
30 | pull | kéo, lôi |
Từ khóa » đi Nhón Chân Trong Tiếng Anh
-
Nhón Chân«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến đi Nhón Chân Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐI NHÓN CHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NHÓN CHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiptoeing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tật đi Nhón Chân ở Trẻ Nhỏ (Toe- Walking) | BvNTP
-
Rối Loạn Dáng đi ở Người Cao Tuổi - Người Lão Khoa - MSD Manuals
-
Năm Hiểu Lầm Thường Gặp Về Việc Gãy Xương - BBC News Tiếng Việt
-
Tê Buốt đầu Ngón Chân Là Biểu Hiện Của Bệnh Gì - Hello Doctor
-
Nhón Chân - Huggies
-
Đau Gót Chân, Ngón Chân, Gan Bàn Chân Và Mu Bàn Chân - Vinmec
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt