'''´taiə'''/, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) tyre, Làm mệt mỏi, làm mệt nhọc (cần nghỉ ngơi; người, động vật), Làm hết kiên nhẫn, làm hết hứng thú; làm chán, ...
Xem chi tiết »
tire. tire /'taiə/. danh từ & ngoại động từ. (như) tyre. ngoại động từ. làm mệt mỏi, làm mệt nhọc. the long lecture tires the audience: buổi thuyết trình ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · tire ý nghĩa, định nghĩa, tire là gì: 1. to begin to feel as if you have no energy and want to rest or go to sleep, or to make someone…
Xem chi tiết »
tyre ý nghĩa, định nghĩa, tyre là gì: 1. a thick rubber ring, often filled with air, that is fitted around the outer edge of the wheel of…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "pneumatic tire" trong một câu ... The first rubber pneumatic tires were developed in 1887 for use in bicycles. ... In modern times, special ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tires trong tiếng Anh. tires có nghĩa là: tire /'taiə/* danh từ & ngoại động từ- (như) tyre* ngoại động từ- làm mệt mỏi ...
Xem chi tiết »
tires/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tires/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: tire nghĩa là (như) tyre.
Xem chi tiết »
Nghĩa Của Từ Tire Là Gì – Tyre Là Gì, Nghĩa Của Từ Tyre. 22/03/2021 mistermap. Nắm được ý nghĩa các thông số trên lốp xe ô tô, bạn sẽ thấy tuổi thọ chiếc ...
Xem chi tiết »
tires có nghĩa là. Do thiếu ngủ. Đôi mắt của bạn cảm thấy nặng nề, bạn không muốn để làm bất cứ điều gì nhưng nằm xuống và đi ngủ.
Xem chi tiết »
tire /'taiə/ nghĩa là: (như) tyre, làm mệt mỏi, làm mệt nhọc... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ tire, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
(Từ cổ,nghĩa cổ) Đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức. Ngoại động từSửa đổi. tire ngoại động từ /ˈtɑɪ.ər/. Trang điểm ...
Xem chi tiết »
Nắm được ý nghĩa các thông số trên lốp xe ô tô, bạn sẽ thấy tuổi thọ chiếc lốp xe bạn vẫn dùng hàng ngày tăng lên đáng kể, Và đây cũng là chi tiết không ...
Xem chi tiết »
tire : □(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) tyre※ngoại động từ □làm mệt mỏi, làm mệt nhọc (cần nghỉ ngơi; người, động vật) ☆the long lecture tires the audience buổi ...
Xem chi tiết »
tire | Nghĩa của từ tire ✓ tire là gì ✓ Từ điển Anh Việt. ... tire. /"taiə/. Danh từ. (như) tyre. từ cổ đồ trang sức trên đầu (của phụ nữ); đồ trang sức.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tires Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tires nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu